単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 940,310 824,712 818,158 797,267 832,963
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 940,310 824,712 818,158 797,267 832,963
Giá vốn hàng bán 842,748 745,280 774,412 773,231 778,472
Lợi nhuận gộp 97,562 79,431 43,746 24,036 54,491
Doanh thu hoạt động tài chính 278 375 161 74 21
Chi phí tài chính 31,183 24,029 24,100 27,087 19,403
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,148 23,736 23,160 27,475 20,531
Chi phí bán hàng 17,063 8,634 2,635 1,281 1,025
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,192 9,577 6,511 207 6,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,402 37,566 10,662 -4,465 27,716
Thu nhập khác 123 227 805 16,210 104
Chi phí khác 1,004 536 1,431 30 727
Lợi nhuận khác -881 -308 -627 16,180 -624
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,521 37,258 10,035 11,714 27,092
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,916 7,493 2,294 2,716 4,615
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,916 7,493 2,294 2,716 4,615
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,605 29,764 7,741 8,998 22,477
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,605 29,764 7,741 8,998 22,477
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)