1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
720.942
|
843.855
|
1.101.561
|
1.131.470
|
1.007.217
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24.307
|
68.356
|
85.617
|
110.168
|
61.354
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
696.635
|
775.499
|
1.015.944
|
1.021.302
|
945.864
|
4. Giá vốn hàng bán
|
539.978
|
597.122
|
755.715
|
751.007
|
710.391
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
156.656
|
178.377
|
260.229
|
270.295
|
235.473
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.361
|
31.606
|
26.628
|
16.719
|
23.359
|
7. Chi phí tài chính
|
10.518
|
14.438
|
24.549
|
27.240
|
18.387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.973
|
12.427
|
20.545
|
22.334
|
15.200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
47.192
|
72.845
|
93.609
|
120.305
|
72.624
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.151
|
59.507
|
73.851
|
52.474
|
81.830
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
55.157
|
63.193
|
94.849
|
86.995
|
85.990
|
12. Thu nhập khác
|
67.580
|
65.592
|
37.781
|
74.002
|
77.121
|
13. Chi phí khác
|
60.779
|
58.385
|
38.459
|
60.776
|
72.297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.801
|
7.207
|
-678
|
13.226
|
4.824
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61.958
|
70.400
|
94.171
|
100.221
|
90.813
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.743
|
15.005
|
19.887
|
20.310
|
18.622
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.743
|
15.005
|
19.887
|
20.310
|
18.622
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49.215
|
55.396
|
74.284
|
79.911
|
72.192
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49.215
|
55.396
|
74.284
|
79.911
|
72.192
|