1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.548
|
126.773
|
117.098
|
89.294
|
170.871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.548
|
126.773
|
117.098
|
89.294
|
170.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.371
|
119.869
|
110.499
|
81.090
|
159.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.177
|
6.905
|
6.599
|
8.204
|
11.617
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
255
|
45
|
64
|
343
|
7. Chi phí tài chính
|
567
|
1.250
|
1.980
|
2.982
|
3.543
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
567
|
1.250
|
1.980
|
2.982
|
3.543
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.042
|
4.465
|
4.112
|
4.603
|
7.263
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
624
|
1.445
|
553
|
683
|
1.153
|
12. Thu nhập khác
|
195
|
115
|
88
|
132
|
200
|
13. Chi phí khác
|
39
|
15
|
221
|
104
|
438
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
156
|
100
|
-133
|
28
|
-238
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
781
|
1.545
|
420
|
711
|
916
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
115
|
269
|
311
|
459
|
569
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
115
|
269
|
311
|
459
|
569
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
666
|
1.276
|
108
|
252
|
347
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
666
|
1.276
|
108
|
252
|
347
|