Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.548 126.773 117.098 89.294 170.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.548 126.773 117.098 89.294 170.871
4. Giá vốn hàng bán 36.371 119.869 110.499 81.090 159.254
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.177 6.905 6.599 8.204 11.617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58 255 45 64 343
7. Chi phí tài chính 567 1.250 1.980 2.982 3.543
-Trong đó: Chi phí lãi vay 567 1.250 1.980 2.982 3.543
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.042 4.465 4.112 4.603 7.263
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 624 1.445 553 683 1.153
12. Thu nhập khác 195 115 88 132 200
13. Chi phí khác 39 15 221 104 438
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 156 100 -133 28 -238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 781 1.545 420 711 916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115 269 311 459 569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 115 269 311 459 569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 666 1.276 108 252 347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 666 1.276 108 252 347