TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.167
|
43.021
|
53.567
|
70.184
|
52.144
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.814
|
3.814
|
14.074
|
8.287
|
7.808
|
1. Tiền
|
4.742
|
3.814
|
5.412
|
1.938
|
2.873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.072
|
0
|
8.662
|
6.350
|
4.935
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.650
|
1.933
|
1.321
|
4.572
|
509
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.951
|
1.951
|
2.224
|
2.224
|
2.224
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.193
|
-17
|
-903
|
-1.252
|
-1.715
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.892
|
0
|
0
|
3.600
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.760
|
28.022
|
33.636
|
44.859
|
36.259
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.546
|
21.622
|
29.234
|
37.250
|
32.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.889
|
4.525
|
1.527
|
5.034
|
1.922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.460
|
2.009
|
3.010
|
3.751
|
3.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-135
|
-135
|
-135
|
-1.176
|
-1.487
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.835
|
9.185
|
4.476
|
12.173
|
7.493
|
1. Hàng tồn kho
|
9.835
|
9.185
|
4.476
|
12.173
|
7.493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
108
|
67
|
60
|
294
|
75
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108
|
67
|
20
|
109
|
75
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
40
|
146
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
39
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.606
|
9.563
|
9.775
|
10.181
|
9.611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
2
|
243
|
243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
243
|
243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.220
|
6.857
|
8.942
|
9.675
|
8.703
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.220
|
6.857
|
8.942
|
9.675
|
8.703
|
- Nguyên giá
|
10.068
|
15.378
|
17.549
|
19.024
|
18.323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.848
|
-8.521
|
-8.607
|
-9.349
|
-9.620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.801
|
1
|
35
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.801
|
1
|
35
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.381
|
2.381
|
333
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.381
|
2.381
|
333
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.204
|
324
|
461
|
262
|
665
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.204
|
324
|
461
|
262
|
665
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.773
|
52.584
|
63.342
|
80.365
|
61.755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45.033
|
37.018
|
49.986
|
70.929
|
51.851
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.537
|
35.486
|
48.256
|
69.438
|
47.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.800
|
9.785
|
16.995
|
30.820
|
21.901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.964
|
5.219
|
18.015
|
22.645
|
12.828
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.136
|
7.938
|
2.877
|
3.202
|
3.454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
344
|
557
|
1.031
|
37
|
687
|
6. Phải trả người lao động
|
4.607
|
5.491
|
4.099
|
4.124
|
6.395
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.600
|
1.929
|
373
|
4.433
|
326
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.262
|
2.981
|
3.360
|
3.356
|
1.614
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
579
|
426
|
341
|
41
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.245
|
1.161
|
1.165
|
779
|
468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
495
|
1.532
|
1.731
|
1.491
|
4.178
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
520
|
729
|
0
|
2.840
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
495
|
1.012
|
1.001
|
1.491
|
1.338
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.741
|
15.567
|
13.356
|
9.436
|
9.904
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.741
|
15.567
|
13.356
|
9.436
|
9.904
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
10.280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
3.917
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
276
|
289
|
343
|
343
|
343
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
268
|
1.081
|
-1.184
|
-5.103
|
-4.636
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
182
|
720
|
-1.184
|
-5.103
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
268
|
898
|
-1.903
|
-3.919
|
468
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.773
|
52.584
|
63.342
|
80.365
|
61.755
|