1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
|
|
|
175
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
|
|
256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
|
|
|
-80
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
301
|
137
|
-90
|
186
|
189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-298
|
-136
|
91
|
-185
|
-269
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
387
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
|
|
-387
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-298
|
-136
|
91
|
-185
|
-656
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-298
|
-136
|
91
|
-185
|
-656
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-298
|
-136
|
91
|
-185
|
-656
|