1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171,325
|
139,667
|
111,869
|
76,193
|
95,682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
494
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
171,325
|
139,667
|
111,869
|
75,700
|
95,682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184,833
|
147,480
|
110,434
|
68,666
|
83,132
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-13,508
|
-7,814
|
1,435
|
7,034
|
12,550
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,875
|
13,818
|
16,561
|
19,922
|
55,028
|
7. Chi phí tài chính
|
10,852
|
4,264
|
7,980
|
848
|
134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,444
|
3,977
|
3,326
|
792
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10,134
|
23,615
|
28,966
|
11,735
|
2,020
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,694
|
13,591
|
13,953
|
13,929
|
16,671
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-17,045
|
11,764
|
25,029
|
23,915
|
52,792
|
12. Thu nhập khác
|
1,855
|
295
|
163
|
63,896
|
365
|
13. Chi phí khác
|
783
|
303
|
942
|
2,282
|
706
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,072
|
-8
|
-779
|
61,615
|
-341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15,974
|
11,756
|
24,250
|
85,529
|
52,452
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
987
|
1,470
|
1,417
|
3,513
|
25,445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
95
|
112
|
95
|
23
|
40
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,081
|
1,582
|
1,512
|
3,536
|
25,485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-17,055
|
10,174
|
22,738
|
81,994
|
26,967
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
221
|
227
|
149
|
203
|
159
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-17,275
|
9,947
|
22,590
|
81,791
|
26,807
|