Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.346 344.303 230.402 334.384 726.616
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.028.432 498.805 726.280 436.140 566.200
- Khấu hao TSCĐ 717.970 437.056 685.857 328.197 504.984
- Các khoản dự phòng 86.045 -9.759 -33.702 27.151 -53.983
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5.396 61 1.952 -7.734 16.795
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 15.190 404 9.703 27.092 -15.715
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 114.623 71.043 62.470 61.434 74.120
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 100.000 40.000
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.041.777 843.108 956.682 770.524 1.292.816
- Tăng, giảm các khoản phải thu 337.065 -3.078 8.316 -102.520 147.422
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30.584 83.160 82.298 33.135 269.071
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -78.173 -466.201 -380.104 691.367 988.991
- Tăng giảm chi phí trả trước 44.479 -48.654 -56.536 -21.523 190.381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -117.893 -74.008 -65.476 -60.246 -75.125
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23.645 -274.344 -11.426 -10.267 -130.820
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21.757 -22.432 -11.609 -26.184 -33.438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.151.270 37.551 522.144 1.274.287 2.649.299
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.221.587 -739.050 -362.615 -811.593 -642.024
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.114 74 253 -112 63
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17.622 -447 -135.360 781.261 -1.088.805
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21.921 35.293 -495.000 1.096.261
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 90.823 24.108 9.971 5.251 16.227
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.137.852 -715.316 -452.458 -520.193 -618.278
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 104.800
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.885.853 1.844.203 2.240.589 2.043.363 2.403.925
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.272.875 -1.853.187 -2.175.284 -2.164.146 -2.590.437
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -16.746 -19.479 -27.431 -5.359 -19.332
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -470.921 -960 -104.857 -4.180 -723.857
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 230.111 -29.423 -66.983 -130.322 -929.702
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 243.530 -707.188 2.704 623.772 1.101.320
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.593.103 1.841.653 1.133.572 1.136.430 1.759.060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5.020 -893 153 -1.142 243
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.841.653 1.133.572 1.136.430 1.759.060 2.860.623