1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.941.456
|
19.288.918
|
23.738.152
|
28.192.106
|
35.363.347
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64.645
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.876.811
|
19.288.918
|
23.738.152
|
28.192.106
|
35.363.347
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.993.129
|
11.973.566
|
12.197.829
|
13.934.357
|
16.528.976
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.883.682
|
7.315.352
|
11.540.323
|
14.257.749
|
18.834.371
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.453.262
|
3.271.174
|
3.576.996
|
3.718.370
|
4.245.327
|
7. Chi phí tài chính
|
3.213.521
|
2.302.119
|
2.581.466
|
3.486.326
|
1.771.107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
794.395
|
616.255
|
481.500
|
374.730
|
314.392
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.606.991
|
-1.849.440
|
283.023
|
284.300
|
407.361
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.881.438
|
1.903.540
|
2.580.717
|
3.790.472
|
4.488.422
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.834.306
|
3.901.774
|
7.276.696
|
7.485.388
|
6.817.931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.014.670
|
629.653
|
2.961.463
|
3.498.233
|
10.409.599
|
12. Thu nhập khác
|
198.052
|
169.141
|
127.594
|
169.990
|
395.874
|
13. Chi phí khác
|
114.050
|
-194.092
|
67.998
|
66.506
|
85.089
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
84.003
|
363.233
|
59.596
|
103.485
|
310.785
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.098.673
|
992.886
|
3.021.059
|
3.601.718
|
10.720.384
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
688.934
|
743.144
|
851.829
|
1.467.344
|
2.743.932
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
51.750
|
468.863
|
619.942
|
649.335
|
789.313
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
740.683
|
1.212.007
|
1.471.770
|
2.116.678
|
3.533.245
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
357.990
|
-219.121
|
1.549.288
|
1.485.039
|
7.187.139
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-123.606
|
624.929
|
689.627
|
1.040.078
|
1.553.047
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
481.596
|
-844.049
|
859.661
|
444.961
|
5.634.092
|