Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,906,934
|
8,678,636
|
9,130,053
|
9,639,526
|
9,656,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
7,906,934
|
8,678,636
|
9,130,053
|
9,639,526
|
9,656,541
|
Giá vốn hàng bán
|
3,775,688
|
3,863,639
|
4,387,318
|
4,502,516
|
4,692,253
|
Lợi nhuận gộp
|
4,131,246
|
4,814,998
|
4,742,735
|
5,137,010
|
4,964,288
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,555,153
|
1,412,402
|
-909,009
|
2,181,092
|
570,166
|
Chi phí tài chính
|
783,906
|
970,731
|
836,113
|
-817,217
|
1,782,392
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
95,776
|
89,199
|
94,384
|
36,586
|
110,736
|
Chi phí bán hàng
|
1,090,262
|
1,277,270
|
942,627
|
1,170,982
|
1,043,168
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,481,923
|
1,894,972
|
966,669
|
2,476,682
|
1,711,104
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,440,369
|
2,193,691
|
1,204,093
|
4,559,916
|
1,127,687
|
Thu nhập khác
|
57,757
|
72,075
|
73,167
|
201,072
|
203,602
|
Chi phí khác
|
18,980
|
13,378
|
-20,243
|
77,938
|
21,245
|
Lợi nhuận khác
|
38,778
|
58,698
|
93,410
|
123,134
|
182,358
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
110,060
|
109,263
|
115,776
|
72,261
|
129,898
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,479,147
|
2,252,388
|
1,297,504
|
4,683,050
|
1,310,045
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
454,239
|
667,978
|
861,325
|
746,349
|
651,775
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
391,415
|
370,790
|
-185,834
|
226,984
|
250,321
|
Chi phí thuế TNDN
|
845,653
|
1,038,767
|
675,491
|
973,333
|
902,096
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,633,493
|
1,213,621
|
622,013
|
3,709,716
|
407,949
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
337,522
|
386,062
|
443,706
|
388,278
|
440,408
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,295,971
|
827,559
|
178,307
|
3,321,438
|
-32,459
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|