単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,563,572 7,906,934 8,678,636 9,130,053 9,639,526
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 7,563,572 7,906,934 8,678,636 9,130,053 9,639,526
Giá vốn hàng bán 3,432,679 3,775,688 3,863,639 4,387,318 4,502,516
Lợi nhuận gộp 4,130,893 4,131,246 4,814,998 4,742,735 5,137,010
Doanh thu hoạt động tài chính 687,720 1,555,153 1,412,402 -909,009 2,181,092
Chi phí tài chính 460,052 783,906 970,731 836,113 -817,217
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,686 95,776 89,199 94,384 36,586
Chi phí bán hàng 1,241,519 1,090,262 1,277,270 942,627 1,170,982
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,932,547 1,481,923 1,894,972 966,669 2,476,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,244,426 2,440,369 2,193,691 1,204,093 4,559,916
Thu nhập khác 78,863 57,757 72,075 73,167 201,072
Chi phí khác 26,387 18,980 13,378 -20,243 77,938
Lợi nhuận khác 52,475 38,778 58,698 93,410 123,134
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 59,932 110,060 109,263 115,776 72,261
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,296,902 2,479,147 2,252,388 1,297,504 4,683,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 678,040 454,239 667,978 861,325 746,349
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -81,817 391,415 370,790 -185,834 226,984
Chi phí thuế TNDN 596,223 845,653 1,038,767 675,491 973,333
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 700,679 1,633,493 1,213,621 622,013 3,709,716
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 297,307 337,522 386,062 443,706 388,278
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 403,372 1,295,971 827,559 178,307 3,321,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)