I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,296,902
|
2,479,147
|
2,252,388
|
1,297,504
|
4,683,050
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,393,492
|
420,747
|
1,171,585
|
2,143,029
|
-820,513
|
- Khấu hao TSCĐ
|
843,134
|
751,765
|
780,446
|
750,807
|
1,021,848
|
- Các khoản dự phòng
|
1,072,134
|
803,481
|
1,127,145
|
145,817
|
1,476,377
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-188,538
|
-764,149
|
-396,419
|
1,596,457
|
-2,873,471
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-408,925
|
-466,126
|
-428,785
|
-444,436
|
-481,853
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
75,686
|
95,776
|
89,199
|
94,384
|
36,586
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,690,394
|
2,899,894
|
3,423,973
|
3,440,533
|
3,862,536
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
265,251
|
441,958
|
-664,600
|
-396,234
|
41,723
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
307,681
|
92,277
|
-13,224
|
-351,479
|
129,574
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-174,586
|
812,433
|
1,011,273
|
2,605,571
|
650,803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
226,599
|
39,898
|
-35,796
|
-42,907
|
61,457
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129,824
|
-63,063
|
-141,864
|
-40,704
|
-90,194
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-397,153
|
-256,715
|
-553,175
|
-194,660
|
-615,003
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
36,328
|
-36,328
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,347
|
0
|
-814
|
3,361
|
-2,676
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,786,014
|
4,003,009
|
2,989,446
|
5,023,482
|
4,038,220
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
506,204
|
-861,428
|
-217,849
|
-993,153
|
-1,086,326
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,188
|
109
|
2,062
|
92
|
14,956
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,320,390
|
-5,617,119
|
-3,854,062
|
-5,498,502
|
-9,106,729
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,310,242
|
3,545,157
|
2,074,606
|
3,333,406
|
6,182,935
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-249,172
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
549,046
|
475,177
|
315,687
|
353,826
|
400,616
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,943,710
|
-2,458,105
|
-1,928,727
|
-2,804,331
|
-3,594,548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,084,629
|
1,267,175
|
1,623,927
|
676,753
|
1,065,283
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,300,424
|
-1,214,305
|
-1,875,243
|
-978,930
|
-596,606
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-677,823
|
-233,143
|
-159,105
|
-105,828
|
-587,025
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-893,619
|
-180,273
|
-410,422
|
-408,005
|
-118,348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,314
|
1,364,631
|
650,297
|
1,811,145
|
325,324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,984,684
|
8,874,331
|
10,378,642
|
11,151,170
|
12,517,578
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32,507
|
139,680
|
134,007
|
-444,737
|
533,829
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,900,863
|
10,378,642
|
11,162,947
|
12,517,578
|
13,376,730
|