単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,479,147 2,252,388 1,297,504 4,683,050 1,310,045
2. Điều chỉnh cho các khoản 420,747 1,171,585 2,143,029 -820,513 2,396,392
- Khấu hao TSCĐ 751,765 780,446 750,807 1,021,848 761,159
- Các khoản dự phòng 803,481 1,127,145 145,817 1,476,377 824,057
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -764,149 -396,419 1,596,457 -2,873,471 1,242,122
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -466,126 -428,785 -444,436 -481,853 -541,682
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 95,776 89,199 94,384 36,586 110,736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,899,894 3,423,973 3,440,533 3,862,536 3,706,437
- Tăng, giảm các khoản phải thu 441,958 -664,600 -396,234 41,723 -1,277,112
- Tăng, giảm hàng tồn kho 92,277 -13,224 -351,479 129,574 278,569
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 812,433 1,011,273 2,605,571 650,803 1,384,609
- Tăng giảm chi phí trả trước 39,898 -35,796 -42,907 61,457 -30,211
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -63,063 -141,864 -40,704 -90,194 -48,243
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -256,715 -553,175 -194,660 -615,003 -596,612
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 36,328 -36,328 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -814 3,361 -2,676 -15,647
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,003,009 2,989,446 5,023,482 4,038,220 3,401,790
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -861,428 -217,849 -993,153 -1,086,326 -696,067
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 109 2,062 92 14,956 4,322
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,617,119 -3,854,062 -5,498,502 -9,106,729 -7,446,268
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,545,157 2,074,606 3,333,406 6,182,935 6,071,412
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -249,172 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 475,177 315,687 353,826 400,616 356,289
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,458,105 -1,928,727 -2,804,331 -3,594,548 -1,710,313
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 17,508
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,267,175 1,623,927 676,753 1,065,283 1,188,106
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,214,305 -1,875,243 -978,930 -596,606 -1,080,400
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -233,143 -159,105 -105,828 -587,025 -302,904
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -180,273 -410,422 -408,005 -118,348 -177,690
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,364,631 650,297 1,811,145 325,324 1,513,786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,874,331 10,378,642 11,151,170 12,517,578 13,376,219
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 139,680 134,007 -444,737 533,829 -135,534
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,378,642 11,162,947 12,517,578 13,376,730 14,754,471