I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,252,388
|
1,297,504
|
4,683,050
|
1,310,045
|
3,976,928
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,171,585
|
2,143,029
|
-820,513
|
2,396,392
|
201,774
|
- Khấu hao TSCĐ
|
780,446
|
750,807
|
1,021,848
|
761,159
|
805,328
|
- Các khoản dự phòng
|
1,127,145
|
145,817
|
1,476,377
|
824,057
|
1,043,151
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-396,419
|
1,596,457
|
-2,873,471
|
1,242,122
|
-1,088,238
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-428,785
|
-444,436
|
-481,853
|
-541,682
|
-630,683
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
89,199
|
94,384
|
36,586
|
110,736
|
72,216
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,423,973
|
3,440,533
|
3,862,536
|
3,706,437
|
4,178,701
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-664,600
|
-396,234
|
41,723
|
-1,277,112
|
-446,101
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,224
|
-351,479
|
129,574
|
278,569
|
-328,294
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,011,273
|
2,605,571
|
650,803
|
1,384,609
|
37,796
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35,796
|
-42,907
|
61,457
|
-30,211
|
-117,783
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-141,864
|
-40,704
|
-90,194
|
-48,243
|
-79,478
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-553,175
|
-194,660
|
-615,003
|
-596,612
|
-1,182,757
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36,328
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-814
|
3,361
|
-2,676
|
-15,647
|
4,359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,989,446
|
5,023,482
|
4,038,220
|
3,401,790
|
2,066,443
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-217,849
|
-993,153
|
-1,086,326
|
-696,067
|
-1,100,806
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,062
|
92
|
14,956
|
4,322
|
-306
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,854,062
|
-5,498,502
|
-9,106,729
|
-7,446,268
|
-5,593,017
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,074,606
|
3,333,406
|
6,182,935
|
6,071,412
|
4,311,011
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-249,172
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
161,571
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
315,687
|
353,826
|
400,616
|
356,289
|
321,203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,928,727
|
-2,804,331
|
-3,594,548
|
-1,710,313
|
-1,900,344
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
17,508
|
187
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,623,927
|
676,753
|
1,065,283
|
1,188,106
|
623,349
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,875,243
|
-978,930
|
-596,606
|
-1,080,400
|
-251,907
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-159,105
|
-105,828
|
-587,025
|
-302,904
|
-363,591
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-410,422
|
-408,005
|
-118,348
|
-177,690
|
8,038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
650,297
|
1,811,145
|
325,324
|
1,513,786
|
174,137
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,378,642
|
11,151,170
|
12,517,578
|
13,376,219
|
14,754,471
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
134,007
|
-444,737
|
533,829
|
-135,534
|
291,295
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,162,947
|
12,517,578
|
13,376,730
|
14,754,471
|
15,219,903
|