単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,941,456 19,288,918 23,738,152 28,192,106 35,363,347
Các khoản giảm trừ doanh thu 64,645 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,876,811 19,288,918 23,738,152 28,192,106 35,363,347
Giá vốn hàng bán 11,993,129 11,973,566 12,197,829 13,934,357 16,528,976
Lợi nhuận gộp 6,883,682 7,315,352 11,540,323 14,257,749 18,834,371
Doanh thu hoạt động tài chính 1,453,262 3,271,174 3,576,996 3,718,370 4,245,327
Chi phí tài chính 3,213,521 2,302,119 2,581,466 3,486,326 1,771,107
Trong đó: Chi phí lãi vay 794,395 616,255 481,500 374,730 314,392
Chi phí bán hàng 1,881,438 1,903,540 2,580,717 3,790,472 4,488,422
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,834,306 3,901,774 7,276,696 7,485,388 6,817,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,014,670 629,653 2,961,463 3,498,233 10,409,599
Thu nhập khác 198,052 169,141 127,594 169,990 395,874
Chi phí khác 114,050 -194,092 67,998 66,506 85,089
Lợi nhuận khác 84,003 363,233 59,596 103,485 310,785
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,606,991 -1,849,440 283,023 284,300 407,361
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,098,673 992,886 3,021,059 3,601,718 10,720,384
Chi phí thuế TNDN hiện hành 688,934 743,144 851,829 1,467,344 2,743,932
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,750 468,863 619,942 649,335 789,313
Chi phí thuế TNDN 740,683 1,212,007 1,471,770 2,116,678 3,533,245
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 357,990 -219,121 1,549,288 1,485,039 7,187,139
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -123,606 624,929 689,627 1,040,078 1,553,047
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 481,596 -844,049 859,661 444,961 5,634,092
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)