Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.880.444 1.682.259 2.733.769 2.284.066 3.880.043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.880.444 1.682.259 2.733.769 2.284.066 3.880.043
4. Giá vốn hàng bán 3.876.691 1.666.104 2.730.768 2.272.287 3.873.354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.753 16.155 3.001 11.778 6.690
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163.066 77.511 110.607 71.575 109.805
7. Chi phí tài chính 148.873 91.321 105.584 80.562 102.417
-Trong đó: Chi phí lãi vay 54.084 50.396 41.594 46.869 48.954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.364 952 1.187 1.190 937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.985 1.025 1.447 1.286 1.756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.597 369 5.391 315 11.384
12. Thu nhập khác 51 71 3.473 193 68
13. Chi phí khác 6 61 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45 71 3.411 193 68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.642 441 8.802 508 11.452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.018 88 1.760 102 2.372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.018 88 1.760 102 2.372
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.623 352 7.042 407 9.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.623 352 7.042 407 9.080