Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.733.769 2.284.066 3.880.043 2.999.317 2.573.513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.733.769 2.284.066 3.880.043 2.999.317 2.573.513
4. Giá vốn hàng bán 2.730.768 2.272.287 3.873.354 2.984.302 2.570.949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.001 11.778 6.690 15.016 2.563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 110.607 71.575 109.805 59.765 119.191
7. Chi phí tài chính 105.584 80.562 102.417 72.789 110.721
-Trong đó: Chi phí lãi vay 41.594 46.869 48.954 48.483 45.644
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.187 1.190 937 417 765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.447 1.286 1.756 1.146 1.434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.391 315 11.384 429 8.834
12. Thu nhập khác 3.473 193 68 53 342
13. Chi phí khác 61 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.411 193 68 53 342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.802 508 11.452 481 9.176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.760 102 2.372 96 1.835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.760 102 2.372 96 1.835
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.042 407 9.080 385 7.340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.042 407 9.080 385 7.340