Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 607.591 617.447 716.872 802.273 812.076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387.350 243.415 285.293 506.530 375.160
1. Tiền 109.017 149.860 145.673 155.730 172.191
2. Các khoản tương đương tiền 278.333 93.555 139.620 350.800 202.969
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.200 246.600 282.960 162.360 317.360
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.200 246.600 282.960 162.360 317.360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157.126 93.931 111.925 97.336 84.862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138.356 72.243 92.881 74.934 71.035
2. Trả trước cho người bán 16.723 19.689 14.172 19.889 3.759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.047 1.999 4.872 2.513 10.068
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20.123 19.324 27.123 27.026 26.483
1. Hàng tồn kho 20.123 19.324 27.123 27.026 26.483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.792 14.176 9.570 9.021 8.212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.411 14.176 8.222 9.021 8.212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.381 0 1.348 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 504.686 489.237 475.936 463.650 451.440
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 240.504 227.836 217.279 207.666 198.096
1. Tài sản cố định hữu hình 240.477 227.811 217.256 207.646 198.078
- Nguyên giá 1.172.457 1.172.457 1.172.457 1.172.457 1.172.457
- Giá trị hao mòn lũy kế -931.980 -944.646 -955.201 -964.811 -974.379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28 25 23 20 18
- Nguyên giá 2.032 2.032 2.032 2.032 2.032
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.005 -2.007 -2.010 -2.012 -2.015
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 264.182 261.401 258.657 255.984 253.344
1. Chi phí trả trước dài hạn 264.182 261.401 258.657 255.984 253.344
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.112.278 1.106.683 1.192.808 1.265.923 1.263.517
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 140.381 178.100 193.756 159.679 158.562
I. Nợ ngắn hạn 140.381 178.100 193.756 159.679 158.562
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 63.587 50.446 71.547 45.384 39.976
4. Người mua trả tiền trước 801 968 1.449 1.363 922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.471 10.676 18.571 16.111 18.262
6. Phải trả người lao động 16.755 24.010 18.769 8.728 13.196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.509 2.664 2.570 6.863 7.280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 850 28.538 862 2.846 769
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32.000 56.000 76.000 76.000 76.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.408 4.797 3.987 2.383 2.157
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 971.897 928.583 999.052 1.106.244 1.104.954
I. Vốn chủ sở hữu 971.897 928.583 999.052 1.106.244 1.104.954
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 632.500 632.500 632.500 632.500 632.500
2. Thặng dư vốn cổ phần -94 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.127 39.127 39.127 39.127 39.127
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 300.365 256.957 327.425 434.617 433.328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113.200 113.200 113.200 323.362 196.862
- LNST chưa phân phối kỳ này 187.165 143.757 214.225 111.255 236.466
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.112.278 1.106.683 1.192.808 1.265.923 1.263.517