TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
607.591
|
617.447
|
716.872
|
802.273
|
812.076
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
387.350
|
243.415
|
285.293
|
506.530
|
375.160
|
1. Tiền
|
109.017
|
149.860
|
145.673
|
155.730
|
172.191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
278.333
|
93.555
|
139.620
|
350.800
|
202.969
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.200
|
246.600
|
282.960
|
162.360
|
317.360
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.200
|
246.600
|
282.960
|
162.360
|
317.360
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157.126
|
93.931
|
111.925
|
97.336
|
84.862
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
138.356
|
72.243
|
92.881
|
74.934
|
71.035
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.723
|
19.689
|
14.172
|
19.889
|
3.759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.047
|
1.999
|
4.872
|
2.513
|
10.068
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.123
|
19.324
|
27.123
|
27.026
|
26.483
|
1. Hàng tồn kho
|
20.123
|
19.324
|
27.123
|
27.026
|
26.483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.792
|
14.176
|
9.570
|
9.021
|
8.212
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.411
|
14.176
|
8.222
|
9.021
|
8.212
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.381
|
0
|
1.348
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
504.686
|
489.237
|
475.936
|
463.650
|
451.440
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
240.504
|
227.836
|
217.279
|
207.666
|
198.096
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
240.477
|
227.811
|
217.256
|
207.646
|
198.078
|
- Nguyên giá
|
1.172.457
|
1.172.457
|
1.172.457
|
1.172.457
|
1.172.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-931.980
|
-944.646
|
-955.201
|
-964.811
|
-974.379
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28
|
25
|
23
|
20
|
18
|
- Nguyên giá
|
2.032
|
2.032
|
2.032
|
2.032
|
2.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.005
|
-2.007
|
-2.010
|
-2.012
|
-2.015
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
264.182
|
261.401
|
258.657
|
255.984
|
253.344
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
264.182
|
261.401
|
258.657
|
255.984
|
253.344
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.112.278
|
1.106.683
|
1.192.808
|
1.265.923
|
1.263.517
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
140.381
|
178.100
|
193.756
|
159.679
|
158.562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
140.381
|
178.100
|
193.756
|
159.679
|
158.562
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63.587
|
50.446
|
71.547
|
45.384
|
39.976
|
4. Người mua trả tiền trước
|
801
|
968
|
1.449
|
1.363
|
922
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.471
|
10.676
|
18.571
|
16.111
|
18.262
|
6. Phải trả người lao động
|
16.755
|
24.010
|
18.769
|
8.728
|
13.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.509
|
2.664
|
2.570
|
6.863
|
7.280
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
850
|
28.538
|
862
|
2.846
|
769
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32.000
|
56.000
|
76.000
|
76.000
|
76.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.408
|
4.797
|
3.987
|
2.383
|
2.157
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
971.897
|
928.583
|
999.052
|
1.106.244
|
1.104.954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
971.897
|
928.583
|
999.052
|
1.106.244
|
1.104.954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
632.500
|
632.500
|
632.500
|
632.500
|
632.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.127
|
39.127
|
39.127
|
39.127
|
39.127
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
300.365
|
256.957
|
327.425
|
434.617
|
433.328
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
113.200
|
113.200
|
113.200
|
323.362
|
196.862
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
187.165
|
143.757
|
214.225
|
111.255
|
236.466
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.112.278
|
1.106.683
|
1.192.808
|
1.265.923
|
1.263.517
|