Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 742.674 816.099 817.563 895.540 1.093.033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 742.674 816.099 817.563 895.540 1.093.033
4. Giá vốn hàng bán 530.936 528.556 449.965 528.563 646.071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 211.738 287.543 367.598 366.977 446.963
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.163 2.752 13.823 26.539 21.617
7. Chi phí tài chính 3.531 1.708 1.252 3.639 836
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.473 0 7 1.895 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.140 26.637 37.651 41.849 45.285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.314 20.950 27.437 35.643 30.384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 168.916 241.001 315.081 312.385 392.075
12. Thu nhập khác 0 4.924 1.654 1.021 558
13. Chi phí khác 67 17.138 4.260 5.919 1.808
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -67 -12.214 -2.606 -4.898 -1.250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 168.849 228.787 312.474 307.487 390.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.972 25.035 39.311 36.056 50.099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.972 25.035 39.311 36.056 50.099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 151.877 203.752 273.164 271.431 340.725
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 151.877 203.752 273.164 271.431 340.725