1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
742.674
|
816.099
|
817.563
|
895.540
|
1.093.033
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
742.674
|
816.099
|
817.563
|
895.540
|
1.093.033
|
4. Giá vốn hàng bán
|
530.936
|
528.556
|
449.965
|
528.563
|
646.071
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
211.738
|
287.543
|
367.598
|
366.977
|
446.963
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.163
|
2.752
|
13.823
|
26.539
|
21.617
|
7. Chi phí tài chính
|
3.531
|
1.708
|
1.252
|
3.639
|
836
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.473
|
0
|
7
|
1.895
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.140
|
26.637
|
37.651
|
41.849
|
45.285
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.314
|
20.950
|
27.437
|
35.643
|
30.384
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
168.916
|
241.001
|
315.081
|
312.385
|
392.075
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4.924
|
1.654
|
1.021
|
558
|
13. Chi phí khác
|
67
|
17.138
|
4.260
|
5.919
|
1.808
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-67
|
-12.214
|
-2.606
|
-4.898
|
-1.250
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
168.849
|
228.787
|
312.474
|
307.487
|
390.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.972
|
25.035
|
39.311
|
36.056
|
50.099
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.972
|
25.035
|
39.311
|
36.056
|
50.099
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
151.877
|
203.752
|
273.164
|
271.431
|
340.725
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
151.877
|
203.752
|
273.164
|
271.431
|
340.725
|