1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284.728
|
263.052
|
303.098
|
256.328
|
297.774
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
284.728
|
263.052
|
303.098
|
256.328
|
297.774
|
4. Giá vốn hàng bán
|
169.360
|
151.311
|
202.736
|
127.941
|
148.135
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
115.369
|
111.741
|
100.362
|
128.386
|
149.640
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.574
|
3.979
|
4.495
|
5.314
|
9.312
|
7. Chi phí tài chính
|
600
|
543
|
48
|
107
|
123
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.439
|
11.565
|
15.878
|
12.102
|
18.695
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.966
|
11.052
|
490
|
6.828
|
6.793
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
103.937
|
92.560
|
88.441
|
114.664
|
133.340
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
510
|
42
|
11.339
|
7.792
|
13. Chi phí khác
|
|
558
|
171
|
23
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
-47
|
-129
|
11.316
|
7.789
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
103.942
|
92.512
|
88.312
|
125.980
|
141.129
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.196
|
9.420
|
17.844
|
14.725
|
15.919
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.196
|
9.420
|
17.844
|
14.725
|
15.919
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92.746
|
83.092
|
70.468
|
111.255
|
125.211
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92.746
|
83.092
|
70.468
|
111.255
|
125.211
|