Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253.733 242.155 284.728 263.052 303.098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 253.733 242.155 284.728 263.052 303.098
4. Giá vốn hàng bán 145.890 122.664 169.360 151.311 202.736
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 107.843 119.491 115.369 111.741 100.362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.574 5.568 7.574 3.979 4.495
7. Chi phí tài chính 1.012 -356 600 543 48
-Trong đó: Chi phí lãi vay 333 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9.009 9.402 8.439 11.565 15.878
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.040 8.875 9.966 11.052 490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 98.355 107.138 103.937 92.560 88.441
12. Thu nhập khác 26 5 510 42
13. Chi phí khác 326 1.079 558 171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -300 -1.079 5 -47 -129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 98.056 106.058 103.942 92.512 88.312
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.970 11.639 11.196 9.420 17.844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.970 11.639 11.196 9.420 17.844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 87.086 94.419 92.746 83.092 70.468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 87.086 94.419 92.746 83.092 70.468