1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253.733
|
242.155
|
284.728
|
263.052
|
303.098
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.733
|
242.155
|
284.728
|
263.052
|
303.098
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145.890
|
122.664
|
169.360
|
151.311
|
202.736
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
107.843
|
119.491
|
115.369
|
111.741
|
100.362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.574
|
5.568
|
7.574
|
3.979
|
4.495
|
7. Chi phí tài chính
|
1.012
|
-356
|
600
|
543
|
48
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
333
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.009
|
9.402
|
8.439
|
11.565
|
15.878
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.040
|
8.875
|
9.966
|
11.052
|
490
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
98.355
|
107.138
|
103.937
|
92.560
|
88.441
|
12. Thu nhập khác
|
26
|
|
5
|
510
|
42
|
13. Chi phí khác
|
326
|
1.079
|
|
558
|
171
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-300
|
-1.079
|
5
|
-47
|
-129
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98.056
|
106.058
|
103.942
|
92.512
|
88.312
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.970
|
11.639
|
11.196
|
9.420
|
17.844
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.970
|
11.639
|
11.196
|
9.420
|
17.844
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.086
|
94.419
|
92.746
|
83.092
|
70.468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
87.086
|
94.419
|
92.746
|
83.092
|
70.468
|