Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 166.013.805 161.374.270 283.116.653 343.536.472 396.479.911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.403.688 18.352.236 26.213.302 27.982.623 42.582.366
1. Tiền 9.076.372 10.330.320 7.896.325 26.529.351 32.332.352
2. Các khoản tương đương tiền 20.327.316 8.021.916 18.316.977 1.453.272 10.250.014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.413.625 8.080.448 6.735.880 6.998.671 8.718.884
1. Chứng khoán kinh doanh 5.897.650 4.909.495 2.352.947 0 3.628.250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.515.975 3.170.953 4.382.933 6.998.671 5.090.634
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.395.927 72.186.627 126.232.017 168.114.731 190.046.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.026.874 20.004.799 25.276.287 27.473.498 29.080.916
2. Trả trước cho người bán 15.346.915 21.271.470 37.954.852 37.390.279 40.937.213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.539.910 14.824.123 8.256.866 7.637.650 1.478.525
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.789.024 16.651.053 55.864.370 96.748.810 119.255.260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -306.796 -564.818 -1.120.358 -1.135.506 -705.349
IV. Tổng hàng tồn kho 62.495.269 50.425.325 98.587.507 92.623.746 114.090.183
1. Hàng tồn kho 63.606.541 52.534.314 104.024.054 102.040.889 127.068.459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.111.272 -2.108.989 -5.436.547 -9.417.143 -12.978.276
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.305.296 12.329.634 25.347.947 47.816.701 41.041.913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.753.060 1.299.866 3.252.605 2.319.300 4.592.399
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.584.086 6.795.531 8.456.837 9.110.792 10.199.557
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 913.987 609.199 338.448 292.336 312.596
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 3.054.163 3.625.038 13.300.057 36.094.273 25.937.361
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 256.489.962 267.010.195 294.290.587 324.119.295 440.123.992
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.379.649 598.956 9.932.866 8.237.482 82.564.248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6.015.000 0 1.724.508 981.892 1.631.637
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 455.249 2.486.207 1.147.876 23.359.127
5. Phải thu dài hạn khác 1.364.649 143.707 5.722.151 6.107.714 57.573.484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125.639.869 130.695.959 119.742.444 160.409.312 182.943.333
1. Tài sản cố định hữu hình 103.813.162 106.067.440 101.344.662 128.273.500 145.305.970
- Nguyên giá 122.699.550 132.703.787 130.660.393 167.373.689 196.866.872
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.886.388 -26.636.347 -29.315.731 -39.100.189 -51.560.902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 205.113 226.253
- Nguyên giá 0 0 0 219.356 386.311
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -14.243 -160.058
3. Tài sản cố định vô hình 21.826.707 24.628.519 18.397.782 31.930.699 37.411.110
- Nguyên giá 24.847.891 31.311.619 31.200.022 49.248.279 61.376.309
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.021.184 -6.683.100 -12.802.240 -17.317.580 -23.965.199
III. Bất động sản đầu tư 34.725.866 35.133.258 38.307.078 37.538.324 13.033.418
- Nguyên giá 41.248.115 43.552.966 48.445.892 49.104.181 16.005.296
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.522.249 -8.419.708 -10.138.814 -11.565.857 -2.971.878
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67.921.619 83.325.334 105.708.010 93.511.565 113.358.029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.921.619 83.325.334 105.708.010 93.511.565 113.358.029
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.413.828 9.230.804 11.145.373 14.605.235 27.060.860
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.725.460 293.494 484.027 1.539.089 9.221.746
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.576.705 8.831.485 10.691.516 13.892.460 19.388.427
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -123.532 -45.470 -166.336 -826.314 -1.588.779
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235.195 151.295 136.166 0 39.466
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.920.667 6.881.429 8.690.249 9.324.752 16.646.690
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.342.477 5.714.976 6.028.493 6.195.116 8.641.393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.545.853 867.364 1.629.419 1.262.502 2.430.622
3. Tài sản dài hạn khác 1.032.337 299.089 1.032.337 1.867.134 5.574.675
VII. Lợi thế thương mại 2.488.464 1.144.455 764.567 492.625 4.517.414
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422.503.767 428.384.465 577.407.240 667.655.767 836.603.903
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286.651.052 268.812.599 441.751.791 519.434.081 682.769.422
I. Nợ ngắn hạn 169.222.607 146.445.324 298.411.509 401.298.366 505.292.040
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.971.982 20.036.906 48.231.777 116.235.201 95.189.145
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.511.262 19.648.464 36.539.334 34.874.264 45.035.056
4. Người mua trả tiền trước 37.277.334 21.680.341 74.724.604 45.755.699 138.374.890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.805.236 5.657.022 22.343.932 19.397.683 32.757.658
6. Phải trả người lao động 938.186 1.318.795 1.602.886 1.778.730 2.075.846
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.674.957 26.282.817 40.372.673 52.175.889 61.580.081
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.950.452 3.187.424 3.568.410 4.214.641 4.330.490
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.450.189 40.561.593 67.921.473 122.783.141 119.603.634
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 8.071.962 3.106.420 4.083.118 6.345.240
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.643.009 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 117.428.445 122.367.275 143.340.282 118.135.715 177.477.382
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.107.530 1.657.979 488.013 579.186 648.257
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.257.218 1.650.171 1.960.505 7.324.415 28.410.070
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98.309.224 102.011.250 119.804.341 97.018.190 129.041.914
7. Trái phiếu chuyển đổi 5.505.646 9.488.495 9.866.970 0 3.688.998
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 551.776 1.033.936 1.138.987 1.202.316 2.257.717
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 376.313 2.177.035 6.430.114 7.922.654 9.062.146
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.320.738 4.348.409 3.651.352 4.088.954 4.368.280
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135.852.715 159.571.866 135.655.449 148.221.686 153.834.481
I. Vốn chủ sở hữu 135.852.715 159.571.866 135.655.449 148.221.686 153.834.481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34.447.691 38.675.533 38.688.573 38.785.833 38.785.833
2. Thặng dư vốn cổ phần 35.411.957 40.063.173 40.050.133 40.183.879 40.308.020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.235.206 18.481.872 18.481.872 22.021.073 15.306.530
5. Cổ phiếu quỹ -2.284.059 -1.344.123 -1.344.123 -1.344.123 -1.344.123
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -42.408 -198.406 -218.139 -109.196 -235.621
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 67.845 77.845 87.845 97.845 107.845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.359.645 4.718.123 14.346.643 14.105.693 44.468.350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.107.392 4.350.965 4.709.655 14.338.177 14.099.160
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.252.253 367.158 9.636.988 -232.484 30.369.190
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 56.656.838 59.097.849 25.562.645 34.480.682 16.437.647
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422.503.767 428.384.465 577.407.240 667.655.767 836.603.903