Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 350,049,998 351,053,988 423,990,500 400,374,790 372,183,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,653,084 28,565,428 27,040,242 42,669,127 32,491,938
1. Tiền 25,450,736 27,604,386 26,731,528 32,413,074 30,776,595
2. Các khoản tương đương tiền 1,202,348 961,042 308,714 10,256,053 1,715,343
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,416,936 4,219,258 6,424,590 6,593,349 7,480,260
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 1,500,000 1,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,416,936 4,219,258 6,424,590 5,093,349 5,980,260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,746,167 168,284,080 217,470,663 190,335,782 179,643,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,461,668 22,604,404 27,139,507 28,902,859 32,791,295
2. Trả trước cho người bán 37,812,849 36,456,365 38,449,157 42,637,187 52,193,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,170,022 2,186,313 10,684,528 1,462,018 512,206
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,138,223 107,739,620 141,911,927 117,967,376 95,554,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -836,595 -702,622 -714,456 -633,658 -1,408,777
IV. Tổng hàng tồn kho 99,346,636 106,890,810 128,229,866 112,798,518 110,814,852
1. Hàng tồn kho 109,769,644 118,493,519 139,923,090 124,864,801 124,925,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,423,008 -11,602,709 -11,693,224 -12,066,283 -14,110,553
V. Tài sản ngắn hạn khác 41,887,175 43,094,412 44,825,139 47,978,014 41,753,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,991,531 3,704,772 3,787,617 4,783,905 2,872,465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,784,429 10,287,668 10,767,432 10,319,339 10,777,098
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 299,202 289,959 324,077 268,384 300,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 28,812,013 28,812,013 29,946,013 32,606,386 27,803,173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 343,898,795 371,076,200 367,483,444 438,841,410 451,086,356
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,997,880 27,769,220 15,381,144 81,126,350 89,374,815
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 749,644 935,423 1,151,138 1,536,269 1,500,642
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 2,414,656 15,415,355 2,854,876 23,359,127 29,615,230
5. Phải thu dài hạn khác 7,833,580 11,418,442 11,375,130 56,230,954 58,258,943
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 175,829,606 184,376,245 186,833,298 182,817,531 180,969,752
1. Tài sản cố định hữu hình 140,423,986 146,062,849 149,295,164 144,924,709 144,075,535
- Nguyên giá 183,002,034 190,728,078 198,423,691 196,573,844 199,766,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,578,048 -44,665,229 -49,128,527 -51,649,135 -55,691,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính 295,046 229,798 351,112 226,257 269,765
- Nguyên giá 334,354 318,092 480,723 386,311 499,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,308 -88,294 -129,611 -160,054 -230,080
3. Tài sản cố định vô hình 35,110,574 38,083,598 37,187,022 37,666,565 36,624,452
- Nguyên giá 53,771,984 58,414,773 59,334,446 61,645,804 62,845,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,661,410 -20,331,175 -22,147,424 -23,979,239 -26,220,605
III. Bất động sản đầu tư 15,899,295 16,709,756 15,067,665 13,298,635 12,770,851
- Nguyên giá 17,046,151 19,426,921 17,817,658 16,197,139 15,858,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,146,856 -2,717,165 -2,749,993 -2,898,504 -3,087,193
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,121,221 99,642,283 109,297,386 114,636,170 115,225,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,121,221 99,642,283 109,297,386 114,636,170 115,225,458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,296,747 30,220,404 23,657,660 27,459,006 26,832,752
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,261,537 14,582,910 9,141,931 9,221,746 9,479,573
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23,947,574 16,926,510 16,092,357 19,388,427 19,407,044
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -914,571 -1,316,487 -1,609,819 -1,520,842 -2,076,051
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,207 27,471 33,191 369,675 22,186
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,350,167 10,643,692 15,585,811 14,986,304 21,533,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,243,034 7,761,315 7,821,923 7,924,151 8,468,210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1,239,999 1,291,150 3,005,661 2,303,926 1,871,593
3. Tài sản dài hạn khác 1,867,134 1,591,227 4,758,227 4,758,227 11,193,991
VII. Lợi thế thương mại 403,879 1,714,600 1,660,480 4,517,414 4,378,934
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,948,793 722,130,188 791,473,944 839,216,200 823,270,248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 536,196,058 559,830,905 627,217,065 685,698,650 665,817,661
I. Nợ ngắn hạn 394,383,059 414,505,239 470,411,783 514,844,802 440,710,635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,716,720 110,794,386 96,768,964 97,216,594 98,216,347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33,582,584 32,910,492 39,042,869 48,824,777 41,203,073
4. Người mua trả tiền trước 52,093,288 69,213,109 97,033,850 139,678,315 90,162,798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,197,143 22,264,191 29,291,240 32,134,105 25,673,028
6. Phải trả người lao động 524,335 1,232,796 1,337,385 1,896,419 907,630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,205,666 54,697,710 64,950,755 61,507,282 65,097,658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,355,695 4,818,528 4,728,498 4,360,300 3,041,629
11. Phải trả ngắn hạn khác 114,439,143 114,319,197 133,343,385 123,517,535 108,794,956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,254,830 3,914,837 5,709,475 7,613,516
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,268,485 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 141,812,999 145,325,666 156,805,282 170,853,848 225,107,026
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 694,817 915,863 1,274,429 847,065 1,024,618
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20,958,964 20,107,230 22,217,481 23,714,969 53,685,455
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,799,696 111,176,545 115,120,855 126,913,155 149,589,087
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 3,600,189 3,688,998 3,720,189
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,217,060 3,329,832 3,265,197 2,001,574 2,090,054
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7,102,463 6,113,555 7,476,272 9,333,112 10,380,647
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,039,999 3,682,641 3,850,859 4,354,975 4,616,976
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157,752,735 162,299,283 164,256,879 153,517,550 157,452,587
I. Vốn chủ sở hữu 157,752,735 162,299,283 164,256,879 153,517,550 157,452,587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,785,833 38,785,833 38,785,833 38,785,833 38,785,833
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,019,389 40,232,887 40,232,887 40,232,887 40,308,020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,306,530 15,306,530 15,306,530 15,306,530 15,306,530
5. Cổ phiếu quỹ -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,824 -1,545 -51,155 -384,316 -185,234
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 97,845 107,845 107,845 107,845 107,845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,490,377 36,489,289 41,791,856 45,234,039 51,447,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,105,693 14,099,160 14,099,159 14,099,158 44,468,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,384,684 22,390,129 27,692,697 31,134,881 6,978,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 27,382,060 32,722,567 29,427,206 15,578,855 13,026,603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,948,793 722,130,188 791,473,944 839,216,200 823,270,248