TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
428.540
|
676.976
|
731.624
|
787.259
|
640.851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.980
|
106.205
|
94.742
|
97.105
|
59.472
|
1. Tiền
|
50.980
|
106.205
|
89.742
|
93.105
|
59.472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5.000
|
4.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65.799
|
71.649
|
83.899
|
84.639
|
59.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.799
|
71.649
|
83.899
|
84.639
|
59.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
223.628
|
246.178
|
286.359
|
293.589
|
232.710
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
221.570
|
281.086
|
323.603
|
324.411
|
265.062
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.802
|
8.404
|
8.320
|
21.548
|
18.547
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
7.674
|
5.948
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.637
|
5.794
|
5.391
|
2.910
|
1.267
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.381
|
-56.781
|
-56.903
|
-55.280
|
-52.167
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83.086
|
243.655
|
262.648
|
307.199
|
283.714
|
1. Hàng tồn kho
|
87.477
|
244.253
|
263.194
|
307.199
|
283.714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.391
|
-598
|
-546
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.047
|
9.289
|
3.976
|
4.728
|
5.155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92
|
155
|
29
|
89
|
214
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.955
|
9.134
|
3.946
|
4.639
|
4.878
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
519.753
|
491.881
|
480.086
|
465.509
|
480.899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97.740
|
66.450
|
51.754
|
30.154
|
554
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
97.740
|
66.150
|
51.200
|
29.600
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
300
|
554
|
554
|
554
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79.556
|
73.315
|
67.172
|
71.414
|
50.627
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.282
|
49.270
|
43.356
|
47.825
|
45.988
|
- Nguyên giá
|
104.460
|
105.952
|
107.662
|
119.111
|
125.018
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.178
|
-56.683
|
-64.306
|
-71.286
|
-79.030
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.274
|
24.045
|
23.816
|
23.589
|
4.640
|
- Nguyên giá
|
26.930
|
26.930
|
26.930
|
26.930
|
8.179
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.656
|
-2.885
|
-3.114
|
-3.341
|
-3.539
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.751
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
201
|
0
|
42
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
201
|
0
|
42
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
334.736
|
347.042
|
356.206
|
360.183
|
407.655
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
193.465
|
205.771
|
214.934
|
218.912
|
266.799
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
141.609
|
141.609
|
141.609
|
141.609
|
141.609
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-338
|
-338
|
-338
|
-338
|
-754
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.380
|
624
|
1.193
|
1.087
|
1.489
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.380
|
624
|
1.193
|
1.087
|
1.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.340
|
4.450
|
3.560
|
2.670
|
1.780
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
948.293
|
1.168.857
|
1.211.710
|
1.252.768
|
1.121.750
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
430.349
|
624.750
|
627.077
|
604.411
|
453.798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
421.934
|
624.750
|
625.577
|
590.411
|
442.911
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
280.695
|
301.826
|
346.756
|
295.593
|
342.346
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
111.993
|
230.346
|
251.807
|
262.823
|
91.141
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.466
|
57.486
|
18.414
|
16.057
|
350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.944
|
9.330
|
2.869
|
2.687
|
5.007
|
6. Phải trả người lao động
|
1.732
|
1.031
|
538
|
702
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
564
|
1.078
|
549
|
822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.081
|
21.149
|
964
|
9.070
|
779
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.023
|
3.019
|
3.152
|
2.929
|
2.466
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.415
|
0
|
1.500
|
14.000
|
10.886
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
186
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.415
|
0
|
1.500
|
14.000
|
10.700
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
517.944
|
544.107
|
584.633
|
648.358
|
667.952
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
517.944
|
544.107
|
584.633
|
648.358
|
667.952
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
308.801
|
355.108
|
408.361
|
408.361
|
408.361
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
5.033
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.968
|
2.968
|
2.968
|
2.968
|
3.368
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.325
|
8.426
|
8.426
|
8.426
|
10.774
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
106
|
106
|
106
|
106
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85.750
|
74.207
|
46.198
|
46.853
|
69.814
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.186
|
33.612
|
12.403
|
25.582
|
62.869
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.564
|
40.595
|
33.795
|
21.271
|
6.945
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
101.740
|
100.039
|
115.321
|
178.390
|
170.603
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
948.293
|
1.168.857
|
1.211.710
|
1.252.768
|
1.121.750
|