Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 428.540 676.976 731.624 787.259 640.851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.980 106.205 94.742 97.105 59.472
1. Tiền 50.980 106.205 89.742 93.105 59.472
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.000 4.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65.799 71.649 83.899 84.639 59.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65.799 71.649 83.899 84.639 59.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223.628 246.178 286.359 293.589 232.710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221.570 281.086 323.603 324.411 265.062
2. Trả trước cho người bán 38.802 8.404 8.320 21.548 18.547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 7.674 5.948 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.637 5.794 5.391 2.910 1.267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51.381 -56.781 -56.903 -55.280 -52.167
IV. Tổng hàng tồn kho 83.086 243.655 262.648 307.199 283.714
1. Hàng tồn kho 87.477 244.253 263.194 307.199 283.714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.391 -598 -546 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.047 9.289 3.976 4.728 5.155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92 155 29 89 214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.955 9.134 3.946 4.639 4.878
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 63
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 519.753 491.881 480.086 465.509 480.899
I. Các khoản phải thu dài hạn 97.740 66.450 51.754 30.154 554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 97.740 66.150 51.200 29.600 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 300 554 554 554
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.556 73.315 67.172 71.414 50.627
1. Tài sản cố định hữu hình 55.282 49.270 43.356 47.825 45.988
- Nguyên giá 104.460 105.952 107.662 119.111 125.018
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.178 -56.683 -64.306 -71.286 -79.030
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24.274 24.045 23.816 23.589 4.640
- Nguyên giá 26.930 26.930 26.930 26.930 8.179
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.656 -2.885 -3.114 -3.341 -3.539
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 18.751
- Nguyên giá 0 0 0 0 18.751
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 201 0 42
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 201 0 42
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 334.736 347.042 356.206 360.183 407.655
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193.465 205.771 214.934 218.912 266.799
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 141.609 141.609 141.609 141.609 141.609
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -338 -338 -338 -338 -754
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.380 624 1.193 1.087 1.489
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.380 624 1.193 1.087 1.489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.340 4.450 3.560 2.670 1.780
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 948.293 1.168.857 1.211.710 1.252.768 1.121.750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 430.349 624.750 627.077 604.411 453.798
I. Nợ ngắn hạn 421.934 624.750 625.577 590.411 442.911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280.695 301.826 346.756 295.593 342.346
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 111.993 230.346 251.807 262.823 91.141
4. Người mua trả tiền trước 11.466 57.486 18.414 16.057 350
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.944 9.330 2.869 2.687 5.007
6. Phải trả người lao động 1.732 1.031 538 702 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 564 1.078 549 822
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.081 21.149 964 9.070 779
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.023 3.019 3.152 2.929 2.466
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.415 0 1.500 14.000 10.886
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 186
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.415 0 1.500 14.000 10.700
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 517.944 544.107 584.633 648.358 667.952
I. Vốn chủ sở hữu 517.944 544.107 584.633 648.358 667.952
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 308.801 355.108 408.361 408.361 408.361
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.254 3.254 3.254 3.254 5.033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.968 2.968 2.968 2.968 3.368
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.325 8.426 8.426 8.426 10.774
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106 106 106 106 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85.750 74.207 46.198 46.853 69.814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.186 33.612 12.403 25.582 62.869
- LNST chưa phân phối kỳ này 50.564 40.595 33.795 21.271 6.945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 101.740 100.039 115.321 178.390 170.603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 948.293 1.168.857 1.211.710 1.252.768 1.121.750