Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 325,038 305,607 330,966 227,266 268,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 325,038 305,607 330,966 227,266 268,395
4. Giá vốn hàng bán 307,612 289,124 307,323 213,454 250,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,426 16,482 23,643 13,811 18,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,577 14,318 9,099 5,938 9,338
7. Chi phí tài chính 6,279 6,479 10,628 5,302 9,361
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,537 4,451 5,990 4,176 5,668
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,624 5,729 0
9. Chi phí bán hàng 7,936 6,442 9,232 5,853 4,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,608 9,456 16,087 8,356 12,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -197 8,423 2,524 238 1,114
12. Thu nhập khác 245 334 1,252 19 2,060
13. Chi phí khác -1,452 0 4 21 160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,697 333 1,248 -1 1,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,500 8,757 3,771 237 3,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 938 2,189 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 938 2,189 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 562 8,757 1,582 237 3,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 166 661 -2,063 107 1,228
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 396 8,096 3,646 130 1,786