Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369.397 227.268 325.038 305.607 330.966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 369.397 227.268 325.038 305.607 330.966
4. Giá vốn hàng bán 336.948 208.210 307.612 289.124 307.323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.449 19.058 17.426 16.482 23.643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.476 6.441 4.577 14.318 9.099
7. Chi phí tài chính 11.400 5.640 6.279 6.479 10.628
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.151 3.651 4.537 4.451 5.990
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 4.624 5.729
9. Chi phí bán hàng 10.276 8.165 7.936 6.442 9.232
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.928 9.250 12.608 9.456 16.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.320 2.445 -197 8.423 2.524
12. Thu nhập khác 775 191 245 334 1.252
13. Chi phí khác 4 1 -1.452 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 771 190 1.697 333 1.248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.091 2.635 1.500 8.757 3.771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.291 60 938 2.189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.291 60 938 2.189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.800 2.576 562 8.757 1.582
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.037 812 166 661 -2.063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.763 1.764 396 8.096 3.646