1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89.293
|
102.349
|
83.982
|
76.770
|
65.893
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
572
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.722
|
102.349
|
83.982
|
76.770
|
65.893
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70.900
|
86.432
|
70.889
|
63.855
|
55.838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.821
|
15.917
|
13.093
|
12.914
|
10.054
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
7
|
4
|
3
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
644
|
523
|
320
|
382
|
723
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
644
|
523
|
320
|
382
|
723
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.895
|
1.923
|
1.948
|
1.351
|
1.402
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.855
|
6.752
|
5.699
|
7.264
|
6.353
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.437
|
6.726
|
5.129
|
3.922
|
1.580
|
12. Thu nhập khác
|
157
|
49
|
0
|
64
|
22
|
13. Chi phí khác
|
349
|
44
|
115
|
149
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-191
|
5
|
-115
|
-86
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.246
|
6.731
|
5.015
|
3.836
|
1.571
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.109
|
1.245
|
1.382
|
857
|
576
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.109
|
1.245
|
1.382
|
857
|
576
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.137
|
5.487
|
3.633
|
2.979
|
994
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.137
|
5.487
|
3.633
|
2.979
|
994
|