Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89.293 102.349 83.982 76.770 65.893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 572 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.722 102.349 83.982 76.770 65.893
4. Giá vốn hàng bán 70.900 86.432 70.889 63.855 55.838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.821 15.917 13.093 12.914 10.054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 7 4 3 3
7. Chi phí tài chính 644 523 320 382 723
-Trong đó: Chi phí lãi vay 644 523 320 382 723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.895 1.923 1.948 1.351 1.402
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.855 6.752 5.699 7.264 6.353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.437 6.726 5.129 3.922 1.580
12. Thu nhập khác 157 49 0 64 22
13. Chi phí khác 349 44 115 149 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -191 5 -115 -86 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.246 6.731 5.015 3.836 1.571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.109 1.245 1.382 857 576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.109 1.245 1.382 857 576
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.137 5.487 3.633 2.979 994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.137 5.487 3.633 2.979 994