1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
516.947
|
681.572
|
876.132
|
550.393
|
569.811
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
184
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
516.858
|
681.388
|
876.132
|
550.393
|
569.811
|
4. Giá vốn hàng bán
|
435.565
|
634.660
|
722.454
|
433.875
|
422.424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.293
|
46.728
|
153.678
|
116.518
|
147.386
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.843
|
22.122
|
26.553
|
53.923
|
36.855
|
7. Chi phí tài chính
|
17.177
|
25.198
|
13.711
|
413
|
1.629
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.331
|
24.053
|
11.334
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
117
|
-8.761
|
-22.095
|
-1.749
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.427
|
4.320
|
3.979
|
3.688
|
3.713
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.655
|
49.412
|
49.077
|
57.724
|
65.996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.993
|
-18.841
|
91.369
|
106.867
|
112.904
|
12. Thu nhập khác
|
56.513
|
41.315
|
219.085
|
1.307
|
1.207
|
13. Chi phí khác
|
419
|
367
|
2.942
|
197
|
-10.008
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
56.095
|
40.948
|
216.144
|
1.109
|
11.215
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
80.088
|
22.107
|
307.513
|
107.976
|
124.120
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.180
|
8.431
|
57.628
|
21.115
|
25.320
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.233
|
2.635
|
4.194
|
477
|
-191
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.946
|
11.066
|
61.823
|
21.592
|
25.129
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65.142
|
11.041
|
245.690
|
86.384
|
98.991
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65.142
|
11.041
|
245.690
|
86.384
|
98.991
|