TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.607.589
|
1.568.281
|
1.518.582
|
1.453.883
|
1.392.841
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
183.623
|
253.375
|
160.062
|
143.721
|
123.861
|
1. Tiền
|
172.081
|
189.443
|
146.026
|
140.132
|
42.811
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.542
|
63.932
|
14.036
|
3.588
|
81.049
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.222
|
4.222
|
26.000
|
13.200
|
5.586
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.222
|
4.222
|
26.000
|
13.200
|
5.586
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
963.143
|
736.674
|
761.410
|
811.236
|
732.681
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
681.607
|
452.326
|
463.475
|
533.594
|
402.755
|
2. Trả trước cho người bán
|
125.249
|
115.648
|
112.769
|
100.370
|
146.974
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
1.764
|
14.554
|
7.219
|
7.219
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
180.417
|
195.942
|
198.748
|
198.067
|
204.602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.130
|
-29.006
|
-28.136
|
-28.014
|
-28.868
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
438.992
|
551.535
|
548.275
|
472.665
|
502.136
|
1. Hàng tồn kho
|
440.620
|
553.163
|
549.262
|
473.653
|
503.124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.628
|
-1.628
|
-988
|
-988
|
-988
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.610
|
22.474
|
22.835
|
13.062
|
28.578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.329
|
5.084
|
5.361
|
4.290
|
13.533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.159
|
12.492
|
15.088
|
5.575
|
10.774
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.121
|
4.899
|
2.386
|
3.196
|
4.271
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
720.651
|
655.535
|
631.155
|
611.925
|
590.808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.100
|
1.100
|
2.100
|
2.100
|
2.172
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.100
|
1.100
|
2.100
|
2.100
|
2.172
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372.322
|
376.251
|
353.407
|
333.381
|
315.164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
342.824
|
347.300
|
325.004
|
305.526
|
287.856
|
- Nguyên giá
|
529.704
|
557.279
|
561.084
|
564.947
|
569.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.880
|
-209.978
|
-236.080
|
-259.420
|
-281.341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.498
|
28.950
|
28.403
|
27.855
|
27.307
|
- Nguyên giá
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
32.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.094
|
-3.642
|
-4.190
|
-4.737
|
-5.285
|
III. Bất động sản đầu tư
|
153.447
|
146.458
|
139.470
|
132.482
|
125.494
|
- Nguyên giá
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
218.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.195
|
-72.183
|
-79.171
|
-86.160
|
-93.148
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
85.479
|
46.477
|
51.133
|
60.132
|
63.516
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
85.479
|
46.477
|
51.133
|
60.132
|
63.516
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
95.005
|
69.510
|
68.299
|
67.546
|
70.078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
92.433
|
66.938
|
65.728
|
64.975
|
67.506
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
15.131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
-12.559
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.132
|
14.806
|
16.046
|
15.817
|
14.153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.757
|
14.431
|
15.670
|
15.441
|
13.777
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
376
|
376
|
376
|
376
|
376
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.166
|
933
|
699
|
466
|
233
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.328.240
|
2.223.815
|
2.149.737
|
2.065.808
|
1.983.650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.588.233
|
1.485.548
|
1.433.837
|
1.350.824
|
1.271.916
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.314.669
|
1.216.835
|
1.196.890
|
1.150.498
|
1.105.863
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
316.285
|
290.620
|
315.440
|
317.741
|
264.985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
619.914
|
490.572
|
492.596
|
481.429
|
471.156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202.079
|
224.640
|
155.995
|
101.096
|
128.731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.554
|
25.068
|
29.272
|
34.139
|
32.158
|
6. Phải trả người lao động
|
8.568
|
10.454
|
12.284
|
13.505
|
19.246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41.644
|
63.326
|
84.874
|
76.705
|
57.548
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
93.664
|
92.746
|
86.797
|
99.309
|
103.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.220
|
17.357
|
17.083
|
23.581
|
26.205
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.742
|
2.051
|
2.550
|
2.993
|
2.096
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
273.563
|
268.713
|
236.947
|
200.326
|
166.054
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53.541
|
53.634
|
54.926
|
54.752
|
52.622
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
203.843
|
199.230
|
165.226
|
127.830
|
96.215
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10.797
|
10.585
|
11.649
|
12.717
|
12.309
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.382
|
5.264
|
5.145
|
5.027
|
4.909
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
740.007
|
738.268
|
715.900
|
714.984
|
711.733
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
739.999
|
738.259
|
715.891
|
714.976
|
711.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
580.186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
6.292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.688
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
3.317
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
-5.094
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-351
|
704
|
2.371
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
39.744
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17.319
|
-20.020
|
-24.833
|
-24.142
|
-29.289
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-19.337
|
-18.779
|
-17.325
|
-27.705
|
-26.946
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.019
|
-1.241
|
-7.508
|
3.563
|
-2.344
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
130.501
|
133.834
|
116.630
|
113.968
|
114.198
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.328.240
|
2.223.815
|
2.149.737
|
2.065.808
|
1.983.650
|