1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.797.012
|
17.791.993
|
16.223.624
|
18.164.227
|
19.796.775
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.797.012
|
17.791.993
|
16.223.624
|
18.164.227
|
19.796.775
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.899.357
|
16.046.712
|
14.445.731
|
15.961.743
|
18.786.629
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-102.345
|
1.745.281
|
1.777.893
|
2.202.484
|
1.010.146
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.717.677
|
584.526
|
568.526
|
242.133
|
690.636
|
7. Chi phí tài chính
|
1.464.300
|
940.547
|
996.946
|
1.084.519
|
560.497
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
618.793
|
718.701
|
555.711
|
717.111
|
826.221
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
765.541
|
657.210
|
601.931
|
695.359
|
644.704
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
552.018
|
189.815
|
216.294
|
-17.364
|
507.846
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-166.527
|
542.235
|
531.248
|
682.102
|
-12.265
|
12. Thu nhập khác
|
461.127
|
140.688
|
121.097
|
88.493
|
124.465
|
13. Chi phí khác
|
17.248
|
6.536
|
17.524
|
10.316
|
3.793
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
443.880
|
134.152
|
103.573
|
78.176
|
120.672
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
277.352
|
676.387
|
634.821
|
760.279
|
108.407
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-90.448
|
943
|
1.365
|
1.014
|
8.155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
215.954
|
136.304
|
54.791
|
188.559
|
78.808
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
125.506
|
137.247
|
56.157
|
189.573
|
86.963
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
151.846
|
539.140
|
578.664
|
570.706
|
21.444
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
25.686
|
2.957
|
685
|
-880
|
-1.922
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
126.160
|
536.184
|
577.979
|
571.585
|
23.366
|