1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,791,993
|
16,223,624
|
18,164,227
|
19,796,775
|
17,952,150
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,791,993
|
16,223,624
|
18,164,227
|
19,796,775
|
17,952,150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,046,712
|
14,445,731
|
15,961,743
|
18,786,629
|
15,548,464
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,745,281
|
1,777,893
|
2,202,484
|
1,010,146
|
2,403,686
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
584,526
|
568,526
|
242,133
|
690,636
|
405,737
|
7. Chi phí tài chính
|
940,547
|
996,946
|
1,084,519
|
560,497
|
1,142,953
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
718,701
|
555,711
|
717,111
|
826,221
|
809,983
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
657,210
|
601,931
|
695,359
|
644,704
|
567,739
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
189,815
|
216,294
|
-17,364
|
507,846
|
273,464
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
542,235
|
531,248
|
682,102
|
-12,265
|
825,268
|
12. Thu nhập khác
|
140,688
|
121,097
|
88,493
|
124,465
|
12,472
|
13. Chi phí khác
|
6,536
|
17,524
|
10,316
|
3,793
|
1,337
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
134,152
|
103,573
|
78,176
|
120,672
|
11,135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
676,387
|
634,821
|
760,279
|
108,407
|
836,403
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
943
|
1,365
|
1,014
|
8,155
|
3,040
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
136,304
|
54,791
|
188,559
|
78,808
|
192,027
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
137,247
|
56,157
|
189,573
|
86,963
|
195,067
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
539,140
|
578,664
|
570,706
|
21,444
|
641,336
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,957
|
685
|
-880
|
-1,922
|
878
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
536,184
|
577,979
|
571,585
|
23,366
|
640,457
|