Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,791,993 16,223,624 18,164,227 19,796,775 17,952,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,791,993 16,223,624 18,164,227 19,796,775 17,952,150
4. Giá vốn hàng bán 16,046,712 14,445,731 15,961,743 18,786,629 15,548,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,745,281 1,777,893 2,202,484 1,010,146 2,403,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 584,526 568,526 242,133 690,636 405,737
7. Chi phí tài chính 940,547 996,946 1,084,519 560,497 1,142,953
-Trong đó: Chi phí lãi vay 718,701 555,711 717,111 826,221 809,983
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 657,210 601,931 695,359 644,704 567,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 189,815 216,294 -17,364 507,846 273,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 542,235 531,248 682,102 -12,265 825,268
12. Thu nhập khác 140,688 121,097 88,493 124,465 12,472
13. Chi phí khác 6,536 17,524 10,316 3,793 1,337
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 134,152 103,573 78,176 120,672 11,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 676,387 634,821 760,279 108,407 836,403
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 943 1,365 1,014 8,155 3,040
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 136,304 54,791 188,559 78,808 192,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 137,247 56,157 189,573 86,963 195,067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 539,140 578,664 570,706 21,444 641,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,957 685 -880 -1,922 878
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 536,184 577,979 571,585 23,366 640,457