Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 444.908 532.519 285.073 255.874 193.511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.386 26.020 1.648 695 1.769
1. Tiền 37.386 26.020 1.648 695 1.769
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92.186 83.617 510 510 510
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92.186 83.617 510 510 510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189.091 262.456 255.068 234.055 188.287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164.240 145.803 149.246 150.789 74.157
2. Trả trước cho người bán 21.683 7.585 7.677 6.532 8.023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 2.590 2.590
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.598 109.098 166.305 167.071 167.041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.429 -29 -68.160 -92.927 -63.524
IV. Tổng hàng tồn kho 126.244 160.103 27.847 20.614 2.938
1. Hàng tồn kho 134.307 160.103 28.430 21.197 2.938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.063 0 -583 -583 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 323 0 0 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 323 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171.872 149.056 121.168 102.817 50.336
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.558 11.127 10.227 5.684 5.925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9.503 2.943 2.043 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.830 2.500 2.500 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.224 5.684 5.684 5.684 5.925
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99.352 88.682 68.325 57.420 44.268
1. Tài sản cố định hữu hình 83.640 80.868 59.942 49.535 36.697
- Nguyên giá 284.632 293.130 278.555 255.386 123.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -200.992 -212.262 -218.613 -205.851 -86.560
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.711 7.813 8.384 7.885 7.571
- Nguyên giá 19.918 10.618 11.724 11.724 11.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.207 -2.805 -3.340 -3.839 -4.153
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.885 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.885 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.000 36.000 36.000 36.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -36.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.078 13.247 6.616 3.713 143
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.078 13.247 6.616 3.713 143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616.780 681.575 406.241 358.691 243.846
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 375.225 437.748 401.971 442.839 485.425
I. Nợ ngắn hạn 374.196 318.340 401.005 442.839 485.425
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 299.744 281.786 366.750 365.959 361.556
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.423 31.448 6.857 7.762 7.428
4. Người mua trả tiền trước 12.341 71 27 29 638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.844 1.312 2.493 908 793
6. Phải trả người lao động 1.506 1.322 1.105 7 566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 927 634 22.186 66.358 112.693
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.401 1.722 1.578 1.816 1.750
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.011 44 9 1 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.029 119.408 966 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.029 119.408 966 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241.555 243.827 4.270 -84.148 -241.579
I. Vốn chủ sở hữu 241.555 243.827 4.270 -84.148 -241.579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.384 11.384 11.384 11.384 11.384
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.812 -3.812 -3.812 -3.812 -3.812
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.508 13.558 13.558 13.558 13.558
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.475 22.697 -216.860 -305.278 -462.989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.473 20.375 22.465 -216.860 -304.467
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.002 2.322 -239.324 -88.418 -158.521
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616.780 681.575 406.241 358.691 243.846