1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.413
|
5.924
|
6.199
|
7.335
|
7.061
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.413
|
5.924
|
6.199
|
7.335
|
7.061
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.794
|
7.703
|
7.780
|
16.650
|
9.114
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.381
|
-1.779
|
-1.581
|
-9.315
|
-2.053
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
15
|
3
|
6
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
10.503
|
14.133
|
28.500
|
11.938
|
10.500
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.500
|
14.133
|
10.500
|
0
|
10.500
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.061
|
1.018
|
1.618
|
1.027
|
495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.761
|
11.033
|
46.685
|
2.368
|
2.248
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.694
|
-27.948
|
-78.382
|
-24.641
|
-15.278
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
839
|
10.748
|
10.357
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.231
|
54
|
7.637
|
6.042
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-1.231
|
785
|
3.112
|
4.315
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.693
|
-29.179
|
-77.597
|
-21.530
|
-10.963
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
-811
|
631
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
-1.736
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
-811
|
631
|
-1.736
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15.693
|
-29.179
|
-76.786
|
-22.160
|
-9.227
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
-28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15.693
|
-29.179
|
-76.786
|
-22.160
|
-9.199
|