Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.828.394 2.930.382 3.141.724 3.154.135 2.959.887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.607 2.130 1.430 2.130 2.554
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.825.788 2.928.252 3.140.295 3.152.005 2.957.333
4. Giá vốn hàng bán 1.936.239 2.028.711 2.176.695 2.205.690 2.187.392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 889.549 899.541 963.600 946.315 769.941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86.726 125.260 158.160 266.336 210.039
7. Chi phí tài chính 5.527 6.825 5.507 952 1.964
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 163 636 636 1.732
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.463 402 -3.275 -13.370 1.082
9. Chi phí bán hàng 596.632 594.762 697.864 725.680 680.454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.976 52.246 127.432 143.451 155.092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 332.677 371.369 287.681 329.197 143.552
12. Thu nhập khác 5.841 12.519 27.385 17.468 16.344
13. Chi phí khác 14.742 24.119 57.655 19.361 21.687
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.901 -11.600 -30.270 -1.893 -5.343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 323.775 359.769 257.410 327.304 138.209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.980 36.311 34.138 51.859 35.251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.980 54 -14.270 -13.663 -14.093
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.000 36.365 19.868 38.196 21.159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 305.776 323.405 237.542 289.108 117.050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 137.559 786.347 120.988 132.505 62.915
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 168.216 111.702 116.554 156.603 54.136