1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.828.394
|
2.930.382
|
3.141.724
|
3.154.135
|
2.959.887
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.607
|
2.130
|
1.430
|
2.130
|
2.554
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.825.788
|
2.928.252
|
3.140.295
|
3.152.005
|
2.957.333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.936.239
|
2.028.711
|
2.176.695
|
2.205.690
|
2.187.392
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
889.549
|
899.541
|
963.600
|
946.315
|
769.941
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
86.726
|
125.260
|
158.160
|
266.336
|
210.039
|
7. Chi phí tài chính
|
5.527
|
6.825
|
5.507
|
952
|
1.964
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
163
|
636
|
636
|
1.732
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.463
|
402
|
-3.275
|
-13.370
|
1.082
|
9. Chi phí bán hàng
|
596.632
|
594.762
|
697.864
|
725.680
|
680.454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.976
|
52.246
|
127.432
|
143.451
|
155.092
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
332.677
|
371.369
|
287.681
|
329.197
|
143.552
|
12. Thu nhập khác
|
5.841
|
12.519
|
27.385
|
17.468
|
16.344
|
13. Chi phí khác
|
14.742
|
24.119
|
57.655
|
19.361
|
21.687
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.901
|
-11.600
|
-30.270
|
-1.893
|
-5.343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
323.775
|
359.769
|
257.410
|
327.304
|
138.209
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.980
|
36.311
|
34.138
|
51.859
|
35.251
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.980
|
54
|
-14.270
|
-13.663
|
-14.093
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.000
|
36.365
|
19.868
|
38.196
|
21.159
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
305.776
|
323.405
|
237.542
|
289.108
|
117.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
137.559
|
786.347
|
120.988
|
132.505
|
62.915
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
168.216
|
111.702
|
116.554
|
156.603
|
54.136
|