I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
323,775
|
359,769
|
257,410
|
327,304
|
138,209
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,597
|
-48,221
|
48,741
|
-61,404
|
-11,761
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56,929
|
54,249
|
165,343
|
175,599
|
180,886
|
- Các khoản dự phòng
|
4,685
|
9,278
|
6,065
|
2,130
|
3,431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
35
|
-212
|
1
|
0
|
112
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71,245
|
-111,699
|
-123,305
|
-239,134
|
-197,922
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
163
|
636
|
0
|
1,732
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
314,179
|
311,548
|
306,151
|
265,900
|
126,448
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-137,605
|
-29,247
|
-65,900
|
-71,523
|
-5,952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59,177
|
9,490
|
-14,079
|
-1,937
|
-49,550
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,995
|
-18,858
|
13,987
|
53,089
|
143,240
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,525
|
-5,861
|
-499
|
-11,018
|
-12,400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-799
|
0
|
-577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30,528
|
-16,535
|
-45,035
|
-64,871
|
-19,648
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
174
|
12
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-34,187
|
-36,216
|
-34,189
|
-27,848
|
-40,994
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
238,234
|
214,494
|
159,649
|
141,795
|
140,567
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,893
|
-152,124
|
-269,706
|
-372,169
|
-1,076,019
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,263
|
4,974
|
20,461
|
3,594
|
7,511
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,646,152
|
-2,841,821
|
-2,472,000
|
-3,423,910
|
-4,479,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,143,403
|
1,724,511
|
2,924,374
|
3,318,197
|
3,623,064
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,297
|
1,337
|
0
|
0
|
23,335
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60,084
|
72,089
|
157,111
|
215,804
|
243,638
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-440,006
|
-1,191,034
|
360,241
|
-258,484
|
-1,657,871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,237,746
|
338,100
|
899,515
|
722,407
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
77,155
|
0
|
0
|
129,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-223,431
|
-77,155
|
0
|
-30,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,593
|
0
|
-215,280
|
-192,951
|
-217,035
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70,593
|
1,091,471
|
45,664
|
706,565
|
604,372
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-272,765
|
114,931
|
565,554
|
589,877
|
-912,933
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
333,798
|
61,433
|
176,364
|
743,765
|
1,333,641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,433
|
176,364
|
743,765
|
1,333,641
|
420,708
|