単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35,270 30,401 53,050 15,078 36,764
2. Điều chỉnh cho các khoản 998 -16,183 300 9,400 8,436
- Khấu hao TSCĐ 44,592 44,592 46,717 50,257 50,924
- Các khoản dự phòng -86 1,786 1,815 598 5,248
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -11 123 0 -39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -43,515 -63,118 -49,513 -42,621 -49,678
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6 569 1,158 1,166 1,981
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36,269 14,217 53,350 24,478 45,199
- Tăng, giảm các khoản phải thu -168,832 280,975 -219,847 60,087 -163,814
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,708 52,294 -9,777 -112,081 -10,779
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 145,501 -232,372 340,691 37,870 -58,243
- Tăng giảm chi phí trả trước 107 -9,428 -5,428 4,371 397
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -577 -1,181 -704
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,202 -1,632 -13,934 -11,001 -259
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -102 -7,688 -7,593 -15,986 -244
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,967 96,367 136,886 -13,444 -188,446
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -367,003 -234,362 -338,671 -197,398 24,961
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,871 912 1,440 1,349 1,457
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -513,400 -225,000 -1,098,000 -1,353,000 -187,075
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 126,000 499,212 1,309,888 1,413,000 485,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,135 -1,800 983 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,797 22,753 66,205 74,554 18,766
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -738,734 88,649 -60,938 -60,512 343,109
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 46,207 0 7,200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,819 74,181 34,000 150,000 74,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,000 -85,000 -10,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44,770 -172,265 -44,770
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22,256 74,181 -168,265 65,000 26,430
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -722,445 259,198 -92,317 -8,955 181,092
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 976,273 253,827 513,025 420,708 411,753
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 253,827 513,025 420,708 411,753 592,845