単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83,877 19,488 35,270 30,401 53,050
2. Điều chỉnh cho các khoản -28,127 3,124 998 -16,183 300
- Khấu hao TSCĐ 48,516 44,986 44,592 44,592 46,717
- Các khoản dự phòng -3,551 -84 -86 1,786 1,815
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 444 -1 1 -11 123
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -73,536 -41,776 -43,515 -63,118 -49,513
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 6 569 1,158
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,750 22,613 36,269 14,217 53,350
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,056 102,540 -168,832 280,975 -219,847
- Tăng, giảm hàng tồn kho 126,624 -76,360 -15,708 52,294 -9,777
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -63,792 -110,580 145,501 -232,372 340,691
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,316 2,348 107 -9,428 -5,428
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -577
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -64,480 -881 -3,202 -1,632 -13,934
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -3 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 686 -25,611 -102 -7,688 -7,593
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,413 -85,931 -5,967 96,367 136,886
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -217,946 -135,983 -367,003 -234,362 -338,671
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -129 287 4,871 912 1,440
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57,910 -2,643,000 -513,400 -225,000 -1,098,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 612,571 1,687,175 126,000 499,212 1,309,888
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 25,135 -1,800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45,210 143,883 10,797 22,753 66,205
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 381,796 -947,638 -738,734 88,649 -60,938
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 223,315 676,200 46,207 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 20,819 74,181 34,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -30,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -103,473 0 -44,770 -172,265
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 119,842 676,200 22,256 74,181 -168,265
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 509,052 -357,369 -722,445 259,198 -92,317
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 704,786 1,333,641 976,273 253,827 513,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,333,641 976,273 253,827 513,025 420,708