|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,500,735
|
4,095,775
|
4,028,992
|
4,111,070
|
3,809,673
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
513,025
|
420,708
|
411,753
|
592,845
|
586,800
|
|
1. Tiền
|
138,025
|
80,708
|
79,653
|
231,845
|
239,800
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
375,000
|
340,000
|
332,100
|
361,000
|
347,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,280,400
|
2,989,300
|
2,929,300
|
2,711,375
|
2,456,075
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
347,448
|
378,929
|
279,272
|
384,803
|
321,827
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
225,204
|
212,958
|
170,511
|
259,361
|
208,472
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,172
|
73,477
|
46,352
|
31,400
|
38,358
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
78,766
|
98,189
|
64,144
|
95,828
|
76,797
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,695
|
-5,694
|
-1,734
|
-1,786
|
-1,800
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
249,989
|
259,499
|
371,020
|
376,431
|
399,439
|
|
1. Hàng tồn kho
|
253,486
|
264,793
|
376,874
|
387,652
|
411,456
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,497
|
-5,294
|
-5,854
|
-11,221
|
-12,017
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109,873
|
47,339
|
37,647
|
45,616
|
45,533
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,981
|
10,121
|
9,366
|
12,082
|
11,306
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
87,061
|
13,600
|
7,216
|
10,141
|
12,292
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,831
|
23,618
|
21,065
|
23,394
|
21,934
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,288,744
|
2,738,207
|
2,698,271
|
2,827,226
|
2,878,428
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
713
|
635
|
635
|
652
|
652
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
713
|
635
|
635
|
652
|
652
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
868,735
|
1,481,985
|
1,457,744
|
2,026,343
|
2,021,332
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
453,043
|
1,074,642
|
1,059,156
|
1,636,602
|
1,640,503
|
|
- Nguyên giá
|
1,445,175
|
2,083,592
|
2,094,773
|
2,682,015
|
2,720,070
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-992,132
|
-1,008,950
|
-1,035,616
|
-1,045,413
|
-1,079,567
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
415,692
|
407,344
|
398,587
|
389,741
|
380,829
|
|
- Nguyên giá
|
694,627
|
695,144
|
695,144
|
692,156
|
692,156
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278,935
|
-287,800
|
-296,557
|
-302,415
|
-311,327
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
170,341
|
252,488
|
172,350
|
172,604
|
255,737
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
170,257
|
172,404
|
172,266
|
172,520
|
165,653
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,379
|
22,379
|
22,379
|
22,379
|
22,379
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,295
|
-22,295
|
-22,295
|
-22,295
|
-22,295
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,100
|
25,946
|
22,331
|
20,485
|
17,675
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,100
|
25,946
|
22,331
|
19,218
|
16,409
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
1,266
|
1,266
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
103,708
|
92,185
|
80,499
|
68,684
|
56,739
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,789,480
|
6,833,983
|
6,727,262
|
6,938,296
|
6,688,101
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
776,940
|
826,305
|
712,778
|
939,705
|
716,250
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
663,302
|
716,933
|
606,439
|
837,177
|
617,178
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
95,000
|
99,000
|
164,000
|
228,000
|
127,000
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
234,692
|
317,045
|
266,402
|
339,595
|
225,184
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,475
|
4,698
|
7,549
|
6,212
|
9,124
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,993
|
9,661
|
10,062
|
45,597
|
53,443
|
|
6. Phải trả người lao động
|
18,918
|
23,295
|
15,025
|
17,223
|
19,569
|
|
7. Chi phí phải trả
|
61,963
|
181,541
|
70,574
|
118,064
|
100,684
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
136,490
|
6,353
|
8,640
|
10,805
|
10,160
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,405
|
2,462
|
2,519
|
2,576
|
2,634
|
|
II. Nợ dài hạn
|
113,638
|
109,372
|
106,339
|
102,529
|
99,072
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,371
|
723
|
712
|
712
|
655
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
109,073
|
105,495
|
102,491
|
99,187
|
95,793
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,194
|
3,155
|
3,136
|
2,630
|
2,624
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,012,539
|
6,007,678
|
6,014,484
|
5,998,591
|
5,971,851
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,012,539
|
6,007,678
|
6,014,484
|
5,998,591
|
5,971,851
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,124,916
|
2,124,916
|
2,124,916
|
2,124,916
|
2,124,916
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,192,427
|
1,192,427
|
1,192,427
|
1,192,427
|
1,192,427
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
37,813
|
37,813
|
37,813
|
37,813
|
37,813
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64,810
|
-64,810
|
-64,404
|
-64,404
|
-64,404
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
116,422
|
116,422
|
116,422
|
116,422
|
116,422
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
277,297
|
122,473
|
120,546
|
130,599
|
112,833
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73,367
|
72,878
|
61,668
|
69,104
|
69,379
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,328,474
|
2,478,437
|
2,486,764
|
2,460,818
|
2,451,844
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,789,480
|
6,833,983
|
6,727,262
|
6,938,296
|
6,688,101
|