単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,500,735 4,095,775 4,028,992 4,111,070 3,809,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 513,025 420,708 411,753 592,845 586,800
1. Tiền 138,025 80,708 79,653 231,845 239,800
2. Các khoản tương đương tiền 375,000 340,000 332,100 361,000 347,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,280,400 2,989,300 2,929,300 2,711,375 2,456,075
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,448 378,929 279,272 384,803 321,827
1. Phải thu khách hàng 225,204 212,958 170,511 259,361 208,472
2. Trả trước cho người bán 49,172 73,477 46,352 31,400 38,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,766 98,189 64,144 95,828 76,797
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,695 -5,694 -1,734 -1,786 -1,800
IV. Tổng hàng tồn kho 249,989 259,499 371,020 376,431 399,439
1. Hàng tồn kho 253,486 264,793 376,874 387,652 411,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,497 -5,294 -5,854 -11,221 -12,017
V. Tài sản ngắn hạn khác 109,873 47,339 37,647 45,616 45,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,981 10,121 9,366 12,082 11,306
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87,061 13,600 7,216 10,141 12,292
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,831 23,618 21,065 23,394 21,934
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,288,744 2,738,207 2,698,271 2,827,226 2,878,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 713 635 635 652 652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 713 635 635 652 652
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 868,735 1,481,985 1,457,744 2,026,343 2,021,332
1. Tài sản cố định hữu hình 453,043 1,074,642 1,059,156 1,636,602 1,640,503
- Nguyên giá 1,445,175 2,083,592 2,094,773 2,682,015 2,720,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -992,132 -1,008,950 -1,035,616 -1,045,413 -1,079,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 415,692 407,344 398,587 389,741 380,829
- Nguyên giá 694,627 695,144 695,144 692,156 692,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,935 -287,800 -296,557 -302,415 -311,327
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 170,341 252,488 172,350 172,604 255,737
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,257 172,404 172,266 172,520 165,653
3. Đầu tư dài hạn khác 22,379 22,379 22,379 22,379 22,379
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,295 -22,295 -22,295 -22,295 -22,295
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,100 25,946 22,331 20,485 17,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,100 25,946 22,331 19,218 16,409
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 1,266 1,266
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 103,708 92,185 80,499 68,684 56,739
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,789,480 6,833,983 6,727,262 6,938,296 6,688,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 776,940 826,305 712,778 939,705 716,250
I. Nợ ngắn hạn 663,302 716,933 606,439 837,177 617,178
1. Vay và nợ ngắn 95,000 99,000 164,000 228,000 127,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 234,692 317,045 266,402 339,595 225,184
4. Người mua trả tiền trước 5,475 4,698 7,549 6,212 9,124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,993 9,661 10,062 45,597 53,443
6. Phải trả người lao động 18,918 23,295 15,025 17,223 19,569
7. Chi phí phải trả 61,963 181,541 70,574 118,064 100,684
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 136,490 6,353 8,640 10,805 10,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,405 2,462 2,519 2,576 2,634
II. Nợ dài hạn 113,638 109,372 106,339 102,529 99,072
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,371 723 712 712 655
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 109,073 105,495 102,491 99,187 95,793
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,194 3,155 3,136 2,630 2,624
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,012,539 6,007,678 6,014,484 5,998,591 5,971,851
I. Vốn chủ sở hữu 6,012,539 6,007,678 6,014,484 5,998,591 5,971,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,124,916 2,124,916 2,124,916 2,124,916 2,124,916
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,192,427 1,192,427 1,192,427 1,192,427 1,192,427
3. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813 37,813 37,813 37,813 37,813
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,810 -64,810 -64,404 -64,404 -64,404
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 116,422 116,422 116,422 116,422 116,422
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 277,297 122,473 120,546 130,599 112,833
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,367 72,878 61,668 69,104 69,379
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,328,474 2,478,437 2,486,764 2,460,818 2,451,844
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,789,480 6,833,983 6,727,262 6,938,296 6,688,101