単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,860,394 4,450,569 4,500,735 4,095,775 4,028,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 976,273 253,827 513,025 420,708 411,753
1. Tiền 91,143 153,827 138,025 80,708 79,653
2. Các khoản tương đương tiền 885,130 100,000 375,000 340,000 332,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,168,000 3,417,100 3,280,400 2,989,300 2,929,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,030 384,833 347,448 378,929 279,272
1. Phải thu khách hàng 201,947 248,157 225,204 212,958 170,511
2. Trả trước cho người bán 97,614 68,642 49,172 73,477 46,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,569 72,243 78,766 98,189 64,144
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,100 -4,208 -5,695 -5,694 -1,734
IV. Tổng hàng tồn kho 286,661 302,535 249,989 259,499 371,020
1. Hàng tồn kho 290,073 305,780 253,486 264,793 376,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,412 -3,245 -3,497 -5,294 -5,854
V. Tài sản ngắn hạn khác 82,430 92,274 109,873 47,339 37,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,567 8,635 8,981 10,121 9,366
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48,504 72,083 87,061 13,600 7,216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27,359 11,556 13,831 23,618 21,065
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,867,789 2,248,515 2,288,744 2,738,207 2,698,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 713 713 713 635 635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 713 713 713 635 635
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 903,148 879,148 868,735 1,481,985 1,457,744
1. Tài sản cố định hữu hình 469,744 454,600 453,043 1,074,642 1,059,156
- Nguyên giá 1,423,270 1,430,358 1,445,175 2,083,592 2,094,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -953,526 -975,757 -992,132 -1,008,950 -1,035,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 433,404 424,548 415,692 407,344 398,587
- Nguyên giá 694,627 694,627 694,627 695,144 695,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,223 -270,079 -278,935 -287,800 -296,557
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179,334 314,939 170,341 252,488 172,350
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 171,783 169,089 170,257 172,404 172,266
3. Đầu tư dài hạn khác 29,846 29,846 22,379 22,379 22,379
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,295 -22,295 -22,295 -22,295 -22,295
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,193 16,018 25,100 25,946 22,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,193 16,018 25,100 25,946 22,331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 126,754 115,231 103,708 92,185 80,499
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,728,184 6,699,084 6,789,480 6,833,983 6,727,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 635,153 580,559 776,940 826,305 712,778
I. Nợ ngắn hạn 514,541 462,800 663,302 716,933 606,439
1. Vay và nợ ngắn 0 20,819 95,000 99,000 164,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 353,816 251,690 234,692 317,045 266,402
4. Người mua trả tiền trước 4,284 4,808 5,475 4,698 7,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,130 6,987 34,993 9,661 10,062
6. Phải trả người lao động 13,642 15,785 18,918 23,295 15,025
7. Chi phí phải trả 56,571 75,405 61,963 181,541 70,574
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,546 8,164 136,490 6,353 8,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,290 2,347 2,405 2,462 2,519
II. Nợ dài hạn 120,612 117,759 113,638 109,372 106,339
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,015 1,054 1,371 723 712
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 116,308 113,501 109,073 105,495 102,491
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,289 3,204 3,194 3,155 3,136
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,093,031 6,118,525 6,012,539 6,007,678 6,014,484
I. Vốn chủ sở hữu 6,093,031 6,118,525 6,012,539 6,007,678 6,014,484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,124,916 2,124,916 2,124,916 2,124,916 2,124,916
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,192,427 1,192,427 1,192,427 1,192,427 1,192,427
3. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813 37,813 37,813 37,813 37,813
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,810 -64,810 -64,810 -64,810 -64,404
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 135,142 116,422 116,422 116,422 116,422
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,591 392,567 277,297 122,473 120,546
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,263 76,794 73,367 72,878 61,668
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,300,952 2,319,190 2,328,474 2,478,437 2,486,764
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,728,184 6,699,084 6,789,480 6,833,983 6,727,262