Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107.962 145.624 162.256 164.801 172.375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.530 25.373 23.177 22.294 14.525
1. Tiền 24.530 25.373 23.177 17.294 11.525
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 30.000 35.000 42.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 30.000 35.000 42.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.690 107.225 95.853 94.211 102.217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.295 56.910 61.041 72.484 68.023
2. Trả trước cho người bán 828 3.492 6.105 1.053 2.057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.163 60.403 42.194 33.640 44.782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.596 -13.580 -13.486 -12.966 -12.646
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.742 13.025 13.226 13.296 13.633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558 479 400 246 467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.116 12.513 12.792 13.017 13.133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 33 33 33 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.678 66.523 65.120 64.973 63.782
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.062 10.062 10.062 10.062 10.062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.062 10.062 10.062 10.062 10.062
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.165 42.622 41.079 40.949 39.876
1. Tài sản cố định hữu hình 44.165 42.622 41.079 40.949 39.876
- Nguyên giá 125.199 121.191 120.524 121.326 120.746
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.034 -78.569 -79.445 -80.378 -80.871
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.008 1.242 1.242 1.242 1.242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.008 1.242 1.242 1.242 1.242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.433 11.433 11.433 11.433 11.433
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.433 11.433 11.433 11.433 11.433
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.000 -1.000 -1.000 -1.000 -1.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.010 1.165 1.305 1.288 1.170
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.010 1.165 1.305 1.288 1.170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202.640 212.146 227.376 229.773 236.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.966 44.884 46.238 52.444 57.711
I. Nợ ngắn hạn 45.966 44.884 46.238 52.444 57.711
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.470 28.645 26.191 37.386 45.868
4. Người mua trả tiền trước 10.366 2.964 2.951 49 1.594
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13 2.994 6.329 4.465 286
6. Phải trả người lao động 967 651 908 2.176 1.116
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 451 385 569 1.350 1.622
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 96 60
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.697 9.244 9.289 6.923 7.165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156.674 167.263 181.138 177.329 178.445
I. Vốn chủ sở hữu 156.674 167.263 181.138 177.329 178.445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.121 142.121 142.121 142.121 142.121
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -500 -500 -500 -500 -500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.693 19.693 19.693 19.693 19.693
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.640 5.948 19.824 16.015 17.131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12.511 -12.511 -12.511 -12.511 16.015
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.870 18.459 32.334 28.525 1.116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202.640 212.146 227.376 229.773 236.156