TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89,717
|
107,962
|
145,624
|
162,256
|
164,801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,649
|
24,530
|
25,373
|
23,177
|
22,294
|
1. Tiền
|
13,649
|
24,530
|
25,373
|
23,177
|
17,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
35,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
35,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,880
|
70,690
|
107,225
|
95,853
|
94,211
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56,406
|
58,295
|
56,910
|
61,041
|
72,484
|
2. Trả trước cho người bán
|
533
|
828
|
3,492
|
6,105
|
1,053
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20,537
|
25,163
|
60,403
|
42,194
|
33,640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,596
|
-13,596
|
-13,580
|
-13,486
|
-12,966
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,188
|
12,742
|
13,025
|
13,226
|
13,296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
358
|
558
|
479
|
400
|
246
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,631
|
12,116
|
12,513
|
12,792
|
13,017
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
199
|
69
|
33
|
33
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,070
|
94,678
|
66,523
|
65,120
|
64,973
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,054
|
10,062
|
10,062
|
10,062
|
10,062
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,054
|
10,062
|
10,062
|
10,062
|
10,062
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,708
|
44,165
|
42,622
|
41,079
|
40,949
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,708
|
44,165
|
42,622
|
41,079
|
40,949
|
- Nguyên giá
|
125,199
|
125,199
|
121,191
|
120,524
|
121,326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,491
|
-81,034
|
-78,569
|
-79,445
|
-80,378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29,756
|
28,008
|
1,242
|
1,242
|
1,242
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,756
|
28,008
|
1,242
|
1,242
|
1,242
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
11,433
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,119
|
1,010
|
1,165
|
1,305
|
1,288
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,119
|
1,010
|
1,165
|
1,305
|
1,288
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187,787
|
202,640
|
212,146
|
227,376
|
229,773
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,983
|
45,966
|
44,884
|
46,238
|
52,444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,983
|
45,966
|
44,884
|
46,238
|
52,444
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27,867
|
24,470
|
28,645
|
26,191
|
37,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
387
|
10,366
|
2,964
|
2,951
|
49
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
97
|
13
|
2,994
|
6,329
|
4,465
|
6. Phải trả người lao động
|
285
|
967
|
651
|
908
|
2,176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
172
|
451
|
385
|
569
|
1,350
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,171
|
9,697
|
9,244
|
9,289
|
6,923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,804
|
156,674
|
167,263
|
181,138
|
177,329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,804
|
156,674
|
167,263
|
181,138
|
177,329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142,121
|
142,121
|
142,121
|
142,121
|
142,121
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,693
|
19,693
|
19,693
|
19,693
|
19,693
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12,511
|
-4,640
|
5,948
|
19,824
|
16,015
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22,541
|
-12,511
|
-12,511
|
-12,511
|
-12,511
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,030
|
7,870
|
18,459
|
32,334
|
28,525
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187,787
|
202,640
|
212,146
|
227,376
|
229,773
|