Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168.306 175.540 184.944 186.994 195.258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 0 5 0 62
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 168.301 175.540 184.939 186.994 195.196
4. Giá vốn hàng bán 60.187 61.487 63.132 66.022 70.227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 108.113 114.053 121.807 120.972 124.968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.336 11.991 15.045 19.627 16.234
7. Chi phí tài chính 129 113 97 81 65
-Trong đó: Chi phí lãi vay 129 113 97 81 65
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 32.488 31.337 29.788 30.946 34.024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.449 24.061 26.115 27.910 24.918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.383 70.533 80.851 81.663 82.196
12. Thu nhập khác 2.648 5.301 4.873 7.171 8.025
13. Chi phí khác 1.108 1.112 886 1.068 1.073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.539 4.189 3.987 6.104 6.951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 63.922 74.722 84.838 87.767 89.147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.898 5.621 5.840 6.840 16.047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.898 5.621 5.840 6.840 16.047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62.025 69.101 78.998 80.927 73.100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.025 69.101 78.998 80.927 73.100