Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 641.440 766.957 919.067 1.172.956 1.118.087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 641.440 766.957 919.067 1.172.956 1.118.087
4. Giá vốn hàng bán 590.758 730.196 858.313 1.085.297 1.032.902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.681 36.762 60.754 87.659 85.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.745 4.151 3.988 9.153 4.479
7. Chi phí tài chính 15.296 17.365 25.813 50.322 41.928
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.296 17.315 25.813 50.614 42.179
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 -17.588 -9.142 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.463 33.316 43.737 45.131 42.820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -332 7.820 4.333 1.358 4.917
12. Thu nhập khác 6.393 1.781 1.321 10.859 5.560
13. Chi phí khác 1.513 1.711 1.041 566 1.592
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.879 70 280 10.293 3.967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.547 7.890 4.612 11.652 8.884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 709 2.873 2.238 6.920 5.410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 709 2.873 2.238 6.920 5.410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.838 5.017 2.374 4.731 3.474
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.775 -2 -244 3 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.063 5.019 2.618 4.728 3.473