1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
641.440
|
766.957
|
919.067
|
1.172.956
|
1.118.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
641.440
|
766.957
|
919.067
|
1.172.956
|
1.118.087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
590.758
|
730.196
|
858.313
|
1.085.297
|
1.032.902
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.681
|
36.762
|
60.754
|
87.659
|
85.186
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.745
|
4.151
|
3.988
|
9.153
|
4.479
|
7. Chi phí tài chính
|
15.296
|
17.365
|
25.813
|
50.322
|
41.928
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.296
|
17.315
|
25.813
|
50.614
|
42.179
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
-17.588
|
-9.142
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.463
|
33.316
|
43.737
|
45.131
|
42.820
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-332
|
7.820
|
4.333
|
1.358
|
4.917
|
12. Thu nhập khác
|
6.393
|
1.781
|
1.321
|
10.859
|
5.560
|
13. Chi phí khác
|
1.513
|
1.711
|
1.041
|
566
|
1.592
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.879
|
70
|
280
|
10.293
|
3.967
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.547
|
7.890
|
4.612
|
11.652
|
8.884
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
709
|
2.873
|
2.238
|
6.920
|
5.410
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
709
|
2.873
|
2.238
|
6.920
|
5.410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.838
|
5.017
|
2.374
|
4.731
|
3.474
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.775
|
-2
|
-244
|
3
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.063
|
5.019
|
2.618
|
4.728
|
3.473
|