I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,547
|
7,890
|
4,612
|
12,027
|
8,826
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46,821
|
35,273
|
52,866
|
71,203
|
60,785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,739
|
23,072
|
26,923
|
30,938
|
26,625
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,960
|
-5,113
|
129
|
0
|
-2,315
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
746
|
17,315
|
0
|
-10,427
|
-5,704
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,296
|
0
|
25,813
|
50,692
|
42,179
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51,368
|
43,164
|
57,479
|
83,231
|
69,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
136,261
|
59,647
|
-255,985
|
70,467
|
89,524
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,345
|
-28,972
|
-186,699
|
48,303
|
-2,577
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-205,750
|
-70,086
|
232,317
|
-211,304
|
-64,861
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,219
|
2,977
|
-36,102
|
-11,242
|
8,720
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,296
|
-13,467
|
-25,396
|
-50,071
|
-42,172
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-252
|
-1,197
|
-2,682
|
-2,233
|
-6,844
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,109
|
-555
|
-501
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,215
|
-8,489
|
-217,569
|
-72,848
|
51,400
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,695
|
-17,430
|
-12,688
|
-9,189
|
-11,524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
835
|
0
|
77
|
11,433
|
6,967
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,500
|
-2,810
|
1
|
-20,001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,589
|
0
|
-1,400
|
0
|
1,959
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-12,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
11,076
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,402
|
3,035
|
2,640
|
8,417
|
3,495
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,132
|
-15,895
|
-26,180
|
21,739
|
-19,103
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
12,030
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
447,561
|
505,516
|
717,819
|
918,057
|
935,362
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-492,510
|
-475,562
|
-433,843
|
-901,666
|
-908,569
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-8,170
|
-9,675
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62
|
-26,010
|
-40
|
-53
|
-52
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,011
|
3,943
|
295,965
|
8,168
|
17,067
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-67,093
|
-20,440
|
52,216
|
-42,940
|
49,363
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,949
|
26,779
|
17,339
|
69,555
|
55,625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,035
|
18,597
|
69,555
|
26,615
|
104,988
|