単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,973 955 2,268 3,183 2,363
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,485 17,861 16,962 13,327 15,990
- Khấu hao TSCĐ 7,185 7,382 6,686 5,148 6,630
- Các khoản dự phòng 240 -269 -279 -1,751 -267
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,427 0 -486 -834
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 11,486 10,749 10,554 10,416 10,460
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,458 18,815 19,230 16,510 18,353
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26,099 78,761 60,060 54,325 -97,431
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,504 31,981 -83,606 50,495 -1,447
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,550 -119,672 24,394 -106,898 123,630
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,905 1,166 3,969 1,934 2,166
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,871 -10,766 -10,638 -10,416 -10,315
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3,570 -3,274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,273 -3,285 10,135 5,949 34,955
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,554 -3,426 -70
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,728 0 3,574 919
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -24,001
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,487 1,144 601 201 1,564
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,661 -2,282 -23,470 3,775 2,482
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 211,108 224,105 241,046 260,204 211,362
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -222,052 -194,315 -226,723 -278,060 -209,471
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,090 -2,090 -3,406 -3,406 -2,090
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36 -4 -8 -36 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,069 27,696 10,909 -21,299 -203
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22,681 22,130 -2,427 -11,575 37,235
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49,296 55,625 77,754 79,328 67,753
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,615 77,754 75,328 67,753 104,988