単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,268 3,183 2,363 624 2,831
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,962 13,327 15,990 15,740 15,915
- Khấu hao TSCĐ 6,686 5,148 6,630 6,219 6,147
- Các khoản dự phòng -279 -1,751 -267 -744 -354
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -486 -834 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10,554 10,416 10,460 10,265 10,121
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,230 16,510 18,353 16,363 18,746
- Tăng, giảm các khoản phải thu 60,060 54,325 -97,431 127,920 17,592
- Tăng, giảm hàng tồn kho -83,606 50,495 -1,447 -49,745 53,901
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,394 -106,898 123,630 -47,467 -51,056
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,969 1,934 2,166 3,245 -314
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,638 -10,416 -10,315 -10,214 -10,295
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,274 -2,600 -2,736
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,135 5,949 34,955 37,502 25,840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,574 919 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24,001 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -66,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 601 201 1,564 739 693
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,470 3,775 2,482 -65,261 693
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 241,046 260,204 211,362 257,179 205,425
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -226,723 -278,060 -209,471 -210,332 -234,449
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,406 -3,406 -2,090 -2,090 -2,090
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -36 -4 -52 51
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,909 -21,299 -203 44,705 -31,063
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,427 -11,575 37,235 16,946 -4,530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77,754 79,328 67,753 77,754 94,700
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75,328 67,753 104,988 94,700 92,496