I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,973
|
955
|
2,268
|
3,183
|
2,363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,485
|
17,861
|
16,962
|
13,327
|
15,990
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,185
|
7,382
|
6,686
|
5,148
|
6,630
|
- Các khoản dự phòng
|
240
|
-269
|
-279
|
-1,751
|
-267
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,427
|
0
|
|
-486
|
-834
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,486
|
10,749
|
10,554
|
10,416
|
10,460
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,458
|
18,815
|
19,230
|
16,510
|
18,353
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,099
|
78,761
|
60,060
|
54,325
|
-97,431
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,504
|
31,981
|
-83,606
|
50,495
|
-1,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,550
|
-119,672
|
24,394
|
-106,898
|
123,630
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,905
|
1,166
|
3,969
|
1,934
|
2,166
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,871
|
-10,766
|
-10,638
|
-10,416
|
-10,315
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3,570
|
-3,274
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,273
|
-3,285
|
10,135
|
5,949
|
34,955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,554
|
-3,426
|
-70
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,728
|
0
|
|
3,574
|
919
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-24,001
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,487
|
1,144
|
601
|
201
|
1,564
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,661
|
-2,282
|
-23,470
|
3,775
|
2,482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
211,108
|
224,105
|
241,046
|
260,204
|
211,362
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-222,052
|
-194,315
|
-226,723
|
-278,060
|
-209,471
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,090
|
-2,090
|
-3,406
|
-3,406
|
-2,090
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36
|
-4
|
-8
|
-36
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,069
|
27,696
|
10,909
|
-21,299
|
-203
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,681
|
22,130
|
-2,427
|
-11,575
|
37,235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,296
|
55,625
|
77,754
|
79,328
|
67,753
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,615
|
77,754
|
75,328
|
67,753
|
104,988
|