I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,268
|
3,183
|
2,363
|
624
|
2,831
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,962
|
13,327
|
15,990
|
15,740
|
15,915
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,686
|
5,148
|
6,630
|
6,219
|
6,147
|
- Các khoản dự phòng
|
-279
|
-1,751
|
-267
|
-744
|
-354
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-486
|
-834
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,554
|
10,416
|
10,460
|
10,265
|
10,121
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,230
|
16,510
|
18,353
|
16,363
|
18,746
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,060
|
54,325
|
-97,431
|
127,920
|
17,592
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-83,606
|
50,495
|
-1,447
|
-49,745
|
53,901
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,394
|
-106,898
|
123,630
|
-47,467
|
-51,056
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,969
|
1,934
|
2,166
|
3,245
|
-314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,638
|
-10,416
|
-10,315
|
-10,214
|
-10,295
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,274
|
|
|
-2,600
|
-2,736
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,135
|
5,949
|
34,955
|
37,502
|
25,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,574
|
919
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,001
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-66,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
601
|
201
|
1,564
|
739
|
693
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,470
|
3,775
|
2,482
|
-65,261
|
693
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
241,046
|
260,204
|
211,362
|
257,179
|
205,425
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,723
|
-278,060
|
-209,471
|
-210,332
|
-234,449
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,406
|
-3,406
|
-2,090
|
-2,090
|
-2,090
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-36
|
-4
|
-52
|
51
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,909
|
-21,299
|
-203
|
44,705
|
-31,063
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,427
|
-11,575
|
37,235
|
16,946
|
-4,530
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,754
|
79,328
|
67,753
|
77,754
|
94,700
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,328
|
67,753
|
104,988
|
94,700
|
92,496
|