単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 319,277 200,876 274,921 272,402 369,889
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 319,277 200,876 274,921 272,402 369,889
Giá vốn hàng bán 299,618 175,431 255,490 254,057 347,924
Lợi nhuận gộp 19,659 25,445 19,431 18,345 21,965
Doanh thu hoạt động tài chính 1,252 963 1,071 1,047 1,340
Chi phí tài chính 10,926 10,582 10,721 10,165 10,460
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,977 10,749 10,554 10,416 10,460
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,812 14,725 9,368 8,387 10,340
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,173 1,101 413 841 2,504
Thu nhập khác 3,233 0 2,649 2,409 659
Chi phí khác 433 147 794 8 800
Lợi nhuận khác 2,800 -147 1,855 2,400 -141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,973 955 2,268 3,241 2,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,342 188 2,141 557 2,454
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,342 188 2,141 557 2,454
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,368 767 127 2,683 -90
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,369 766 127 2,683 -90
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)