単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 274,921 272,402 369,889 115,776 231,801
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 274,921 272,402 369,889 115,776 231,801
Giá vốn hàng bán 255,490 254,057 347,924 95,240 213,983
Lợi nhuận gộp 19,431 18,345 21,965 20,535 17,818
Doanh thu hoạt động tài chính 1,071 1,047 1,340 785 1,005
Chi phí tài chính 10,721 10,165 10,460 10,265 10,121
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,554 10,416 10,460 10,265 10,121
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,368 8,387 10,340 10,432 11,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 413 841 2,504 624 -2,347
Thu nhập khác 2,649 2,409 659 5,326
Chi phí khác 794 8 800 0 148
Lợi nhuận khác 1,855 2,400 -141 0 5,178
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,268 3,241 2,363 624 2,831
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,141 557 2,454 98 2,468
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,141 557 2,454 98 2,468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127 2,683 -90 526 363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 155 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 127 2,683 -90 371 363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)