TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,164,851
|
1,035,992
|
1,168,222
|
1,058,582
|
986,322
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,328
|
67,753
|
104,988
|
94,700
|
92,496
|
1. Tiền
|
43,328
|
30,968
|
68,988
|
31,600
|
29,396
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,000
|
36,785
|
36,000
|
63,100
|
63,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,001
|
45,001
|
41,001
|
16,001
|
16,001
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
667,214
|
596,420
|
693,577
|
568,519
|
552,866
|
1. Phải thu khách hàng
|
363,134
|
281,203
|
395,462
|
288,544
|
312,312
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,313
|
124,730
|
107,718
|
107,451
|
119,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
210,576
|
205,545
|
203,903
|
186,286
|
155,491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,085
|
-35,334
|
-35,319
|
-34,574
|
-34,220
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
377,207
|
326,712
|
328,159
|
377,666
|
323,765
|
1. Hàng tồn kho
|
377,207
|
326,712
|
328,159
|
377,666
|
323,765
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102
|
105
|
497
|
1,695
|
1,194
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
105
|
207
|
109
|
1,193
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
290
|
1,586
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
241,380
|
244,821
|
237,095
|
289,583
|
286,189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,899
|
4,899
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202,613
|
194,476
|
187,075
|
180,104
|
172,896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166,996
|
159,612
|
152,964
|
146,746
|
140,230
|
- Nguyên giá
|
588,156
|
578,653
|
577,164
|
577,164
|
548,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-421,160
|
-419,041
|
-424,200
|
-430,419
|
-407,884
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
31,944
|
31,217
|
30,490
|
29,763
|
29,036
|
- Nguyên giá
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,744
|
-6,471
|
-7,198
|
-7,925
|
-8,652
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,673
|
3,647
|
3,621
|
3,595
|
3,630
|
- Nguyên giá
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52
|
-78
|
-103
|
-129
|
-155
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,016
|
21,673
|
25,100
|
21,732
|
25,133
|
- Nguyên giá
|
10,151
|
23,808
|
27,234
|
23,867
|
27,267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
690
|
690
|
690
|
66,690
|
66,690
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,063
|
6,063
|
6,063
|
72,063
|
72,063
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,160
|
14,081
|
11,865
|
8,692
|
7,922
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,160
|
14,081
|
11,865
|
8,692
|
7,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,406,231
|
1,280,813
|
1,405,317
|
1,348,165
|
1,272,511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,051,721
|
923,857
|
1,048,452
|
990,690
|
914,788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,012,722
|
900,908
|
1,031,259
|
971,840
|
875,298
|
1. Vay và nợ ngắn
|
549,294
|
544,127
|
549,919
|
593,240
|
541,263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
218,064
|
176,128
|
248,460
|
147,269
|
138,619
|
4. Người mua trả tiền trước
|
196,810
|
156,135
|
182,103
|
159,363
|
163,389
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,435
|
2,886
|
3,958
|
1,258
|
6,853
|
6. Phải trả người lao động
|
7,025
|
5,545
|
6,386
|
6,093
|
5,304
|
7. Chi phí phải trả
|
28,977
|
4,439
|
27,068
|
19,959
|
8,640
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,991
|
9,858
|
11,203
|
43,204
|
9,450
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39,000
|
22,949
|
17,194
|
18,850
|
39,490
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,744
|
1,826
|
2,061
|
2,282
|
2,059
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,255
|
21,123
|
15,132
|
16,569
|
37,431
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
354,510
|
356,955
|
356,865
|
357,475
|
357,723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
354,510
|
356,955
|
356,865
|
357,475
|
357,723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
237,590
|
261,341
|
261,341
|
261,341
|
261,341
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
50,836
|
50,836
|
50,836
|
50,836
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,891
|
14,748
|
14,658
|
15,267
|
15,515
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,406,231
|
1,280,813
|
1,405,317
|
1,348,165
|
1,272,511
|