単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,164,851 1,035,992 1,168,222 1,058,582 986,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,328 67,753 104,988 94,700 92,496
1. Tiền 43,328 30,968 68,988 31,600 29,396
2. Các khoản tương đương tiền 36,000 36,785 36,000 63,100 63,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,001 45,001 41,001 16,001 16,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 667,214 596,420 693,577 568,519 552,866
1. Phải thu khách hàng 363,134 281,203 395,462 288,544 312,312
2. Trả trước cho người bán 110,313 124,730 107,718 107,451 119,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 210,576 205,545 203,903 186,286 155,491
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,085 -35,334 -35,319 -34,574 -34,220
IV. Tổng hàng tồn kho 377,207 326,712 328,159 377,666 323,765
1. Hàng tồn kho 377,207 326,712 328,159 377,666 323,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 102 105 497 1,695 1,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102 105 207 109 1,193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 290 1,586 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 241,380 244,821 237,095 289,583 286,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,899 4,899 3,363 3,363 3,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,363 3,363 3,363 3,363 3,363
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202,613 194,476 187,075 180,104 172,896
1. Tài sản cố định hữu hình 166,996 159,612 152,964 146,746 140,230
- Nguyên giá 588,156 578,653 577,164 577,164 548,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,160 -419,041 -424,200 -430,419 -407,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,944 31,217 30,490 29,763 29,036
- Nguyên giá 37,688 37,688 37,688 37,688 37,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,744 -6,471 -7,198 -7,925 -8,652
3. Tài sản cố định vô hình 3,673 3,647 3,621 3,595 3,630
- Nguyên giá 3,725 3,725 3,725 3,725 3,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -52 -78 -103 -129 -155
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,016 21,673 25,100 21,732 25,133
- Nguyên giá 10,151 23,808 27,234 23,867 27,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134 -2,134 -2,134 -2,134 -2,134
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 690 690 690 66,690 66,690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,063 6,063 6,063 72,063 72,063
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,373 -5,373 -5,373 -5,373 -5,373
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,160 14,081 11,865 8,692 7,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,160 14,081 11,865 8,692 7,922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,406,231 1,280,813 1,405,317 1,348,165 1,272,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,051,721 923,857 1,048,452 990,690 914,788
I. Nợ ngắn hạn 1,012,722 900,908 1,031,259 971,840 875,298
1. Vay và nợ ngắn 549,294 544,127 549,919 593,240 541,263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 218,064 176,128 248,460 147,269 138,619
4. Người mua trả tiền trước 196,810 156,135 182,103 159,363 163,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,435 2,886 3,958 1,258 6,853
6. Phải trả người lao động 7,025 5,545 6,386 6,093 5,304
7. Chi phí phải trả 28,977 4,439 27,068 19,959 8,640
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,991 9,858 11,203 43,204 9,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39,000 22,949 17,194 18,850 39,490
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,744 1,826 2,061 2,282 2,059
4. Vay và nợ dài hạn 37,255 21,123 15,132 16,569 37,431
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 354,510 356,955 356,865 357,475 357,723
I. Vốn chủ sở hữu 354,510 356,955 356,865 357,475 357,723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,590 261,341 261,341 261,341 261,341
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 50,836 50,836 50,836 50,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,891 14,748 14,658 15,267 15,515
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 30 30 30 30 30
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,406,231 1,280,813 1,405,317 1,348,165 1,272,511