単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,195,659 1,115,076 1,164,851 1,035,992 1,168,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,615 77,754 79,328 67,753 104,988
1. Tiền 26,615 45,754 43,328 30,968 68,988
2. Các khoản tương đương tiền 0 32,000 36,000 36,785 36,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,001 41,000 41,001 45,001 41,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769,827 702,669 667,214 596,420 693,577
1. Phải thu khách hàng 414,700 380,973 363,134 281,203 395,462
2. Trả trước cho người bán 210,144 168,332 110,313 124,730 107,718
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 180,830 190,368 210,576 205,545 203,903
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,382 -37,280 -37,085 -35,334 -35,319
IV. Tổng hàng tồn kho 326,135 293,601 377,207 326,712 328,159
1. Hàng tồn kho 326,135 293,601 377,207 326,712 328,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 80 51 102 105 497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80 51 102 105 207
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 249,024 244,222 241,380 244,821 237,095
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,363 4,899 4,899 4,899 3,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,363 3,363 3,363 3,363 3,363
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202,839 210,013 202,613 194,476 187,075
1. Tài sản cố định hữu hình 165,728 173,643 166,996 159,612 152,964
- Nguyên giá 584,784 599,549 588,156 578,653 577,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,056 -425,905 -421,160 -419,041 -424,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,398 32,671 31,944 31,217 30,490
- Nguyên giá 37,688 37,688 37,688 37,688 37,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,290 -5,017 -5,744 -6,471 -7,198
3. Tài sản cố định vô hình 3,713 3,699 3,673 3,647 3,621
- Nguyên giá 3,713 3,725 3,725 3,725 3,725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -26 -52 -78 -103
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,038 0 8,016 21,673 25,100
- Nguyên giá 3,172 2,134 10,151 23,808 27,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134 -2,134 -2,134 -2,134 -2,134
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 690 690 690 690 690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,063 6,063 6,063 6,063 6,063
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,373 -5,373 -5,373 -5,373 -5,373
V. Tổng tài sản dài hạn khác 32,092 19,618 16,160 14,081 11,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,092 19,618 16,160 14,081 11,865
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,444,683 1,359,298 1,406,231 1,280,813 1,405,317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,090,779 1,005,065 1,051,721 923,857 1,048,452
I. Nợ ngắn hạn 1,056,134 969,805 1,012,722 900,908 1,031,259
1. Vay và nợ ngắn 514,990 542,182 549,294 544,127 549,919
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 260,791 202,989 218,064 176,128 248,460
4. Người mua trả tiền trước 207,194 195,366 196,810 156,135 182,103
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,856 6,179 1,435 2,886 3,958
6. Phải trả người lao động 7,879 7,800 7,025 5,545 6,386
7. Chi phí phải trả 43,712 4,046 28,977 4,439 27,068
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,602 9,743 8,991 9,858 11,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,645 35,261 39,000 22,949 17,194
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,703 1,810 1,744 1,826 2,061
4. Vay và nợ dài hạn 32,942 33,450 37,255 21,123 15,132
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353,904 354,232 354,510 356,955 356,865
I. Vốn chủ sở hữu 353,904 354,232 354,510 356,955 356,865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,590 237,590 237,590 261,341 261,341
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 50,836 50,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,285 86,613 86,891 14,748 14,658
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29 30 30 30 30
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,444,683 1,359,298 1,406,231 1,280,813 1,405,317