Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 255,028 250,833 257,397 218,717 303,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,809 100,904 120,402 76,193 153,242
1. Tiền 61,809 74,404 117,902 73,182 123,242
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 26,500 2,500 3,011 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,142 10,013 10,014 7,940 11,131
1. Chứng khoán kinh doanh 1,401 1,401 1,401 1,401 1,258
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -230 -358 -373 -440 -402
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,970 8,970 8,985 6,978 10,275
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,811 136,428 124,866 131,739 135,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,022 120,766 118,103 114,884 133,265
2. Trả trước cho người bán 3,646 6,210 5,112 3,948 3,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,047 19,733 11,018 23,663 9,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,904 -10,280 -9,367 -10,757 -10,774
IV. Tổng hàng tồn kho 4,425 2,966 1,586 1,935 2,659
1. Hàng tồn kho 4,425 2,966 1,586 1,935 2,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 841 523 530 912 991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 704 516 483 911 990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137 6 46 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 149,369 146,850 148,033 145,722 142,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 55 55 465 589 795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 55 55 465 589 795
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123,080 120,113 121,018 117,916 116,088
1. Tài sản cố định hữu hình 107,304 103,667 101,501 98,658 95,573
- Nguyên giá 295,374 296,346 299,246 301,467 303,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,070 -192,679 -197,745 -202,809 -207,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,290 2,169 5,426 5,395 6,847
- Nguyên giá 1,519 2,491 5,875 6,094 7,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -229 -322 -449 -699 -1,009
3. Tài sản cố định vô hình 14,487 14,277 14,090 13,863 13,668
- Nguyên giá 18,856 18,856 18,877 18,856 18,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,370 -4,579 -4,787 -4,993 -5,188
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 202 267 1,326 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 202 267 1,326 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,226 1,292 1,371 1,247 476
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,226 1,292 1,371 1,247 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 476
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25,008 25,187 24,912 24,644 24,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,008 25,187 24,912 24,644 24,943
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,397 397,683 405,430 364,440 445,848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130,138 114,144 125,411 72,571 155,254
I. Nợ ngắn hạn 129,429 112,997 122,566 70,064 152,424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309 570 1,497 1,629 1,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7,504 8,501 7,558 7,639 7,176
4. Người mua trả tiền trước 8,280 8,901 8,732 17,548 17,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,545 13,084 28,032 9,262 16,319
6. Phải trả người lao động 62,678 76,891 66,019 42,495 84,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,209 3,384 6,910 1,745 17,846
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17,129 1,756 3,486 2,974 3,160
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 3,554
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,776 -91 332 -13,227 408
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 708 1,147 2,845 2,508 2,830
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 708 1,147 2,845 2,508 2,830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 274,260 283,540 280,019 291,868 290,594
I. Vốn chủ sở hữu 274,260 283,540 280,019 291,868 290,594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,000 105,000 105,000 105,000 105,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,855 148,855 148,855 148,855 157,255
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,983 25,902 23,399 35,163 24,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 23,428 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,983 25,902 23,399 11,735 24,476
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3,426 3,787 2,768 2,854 3,867
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,397 397,683 405,430 364,440 445,848