TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
255,028
|
250,833
|
257,397
|
218,717
|
303,546
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69,809
|
100,904
|
120,402
|
76,193
|
153,242
|
1. Tiền
|
61,809
|
74,404
|
117,902
|
73,182
|
123,242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
26,500
|
2,500
|
3,011
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,142
|
10,013
|
10,014
|
7,940
|
11,131
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,258
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-230
|
-358
|
-373
|
-440
|
-402
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,970
|
8,970
|
8,985
|
6,978
|
10,275
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169,811
|
136,428
|
124,866
|
131,739
|
135,523
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
122,022
|
120,766
|
118,103
|
114,884
|
133,265
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,646
|
6,210
|
5,112
|
3,948
|
3,974
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54,047
|
19,733
|
11,018
|
23,663
|
9,058
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,904
|
-10,280
|
-9,367
|
-10,757
|
-10,774
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,425
|
2,966
|
1,586
|
1,935
|
2,659
|
1. Hàng tồn kho
|
4,425
|
2,966
|
1,586
|
1,935
|
2,659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
841
|
523
|
530
|
912
|
991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
704
|
516
|
483
|
911
|
990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137
|
6
|
46
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,369
|
146,850
|
148,033
|
145,722
|
142,302
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55
|
55
|
465
|
589
|
795
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
55
|
55
|
465
|
589
|
795
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
123,080
|
120,113
|
121,018
|
117,916
|
116,088
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107,304
|
103,667
|
101,501
|
98,658
|
95,573
|
- Nguyên giá
|
295,374
|
296,346
|
299,246
|
301,467
|
303,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188,070
|
-192,679
|
-197,745
|
-202,809
|
-207,953
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,290
|
2,169
|
5,426
|
5,395
|
6,847
|
- Nguyên giá
|
1,519
|
2,491
|
5,875
|
6,094
|
7,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229
|
-322
|
-449
|
-699
|
-1,009
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,487
|
14,277
|
14,090
|
13,863
|
13,668
|
- Nguyên giá
|
18,856
|
18,856
|
18,877
|
18,856
|
18,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,370
|
-4,579
|
-4,787
|
-4,993
|
-5,188
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
202
|
267
|
1,326
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
202
|
267
|
1,326
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,226
|
1,292
|
1,371
|
1,247
|
476
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,226
|
1,292
|
1,371
|
1,247
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
476
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,008
|
25,187
|
24,912
|
24,644
|
24,943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,008
|
25,187
|
24,912
|
24,644
|
24,943
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
404,397
|
397,683
|
405,430
|
364,440
|
445,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,138
|
114,144
|
125,411
|
72,571
|
155,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129,429
|
112,997
|
122,566
|
70,064
|
152,424
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
309
|
570
|
1,497
|
1,629
|
1,788
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,504
|
8,501
|
7,558
|
7,639
|
7,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,280
|
8,901
|
8,732
|
17,548
|
17,547
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,545
|
13,084
|
28,032
|
9,262
|
16,319
|
6. Phải trả người lao động
|
62,678
|
76,891
|
66,019
|
42,495
|
84,626
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,209
|
3,384
|
6,910
|
1,745
|
17,846
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,129
|
1,756
|
3,486
|
2,974
|
3,160
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,554
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,776
|
-91
|
332
|
-13,227
|
408
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
708
|
1,147
|
2,845
|
2,508
|
2,830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
708
|
1,147
|
2,845
|
2,508
|
2,830
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
274,260
|
283,540
|
280,019
|
291,868
|
290,594
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,260
|
283,540
|
280,019
|
291,868
|
290,594
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
157,255
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,983
|
25,902
|
23,399
|
35,163
|
24,476
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
23,428
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,983
|
25,902
|
23,399
|
11,735
|
24,476
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3,426
|
3,787
|
2,768
|
2,854
|
3,867
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
404,397
|
397,683
|
405,430
|
364,440
|
445,848
|