1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410.484
|
309.141
|
492.465
|
502.411
|
492.075
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.009
|
5.357
|
7.793
|
5.396
|
7.382
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
404.475
|
303.784
|
484.672
|
497.015
|
484.693
|
4. Giá vốn hàng bán
|
368.514
|
275.601
|
439.675
|
439.220
|
436.168
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.961
|
28.183
|
44.997
|
57.795
|
48.524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.032
|
2.394
|
4.919
|
8.018
|
6.226
|
7. Chi phí tài chính
|
589
|
1.671
|
2.438
|
1.442
|
5.725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
425
|
398
|
485
|
722
|
273
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7.590
|
-7.467
|
-4.448
|
-4.387
|
-8.248
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.921
|
6.614
|
13.062
|
9.663
|
11.476
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.589
|
4.499
|
5.105
|
4.692
|
7.363
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.303
|
10.325
|
24.862
|
45.628
|
21.938
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
2
|
243
|
1.291
|
13. Chi phí khác
|
10
|
0
|
30
|
50
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
0
|
-28
|
193
|
1.210
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.295
|
10.325
|
24.834
|
45.822
|
23.148
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.794
|
2.359
|
8.786
|
10.385
|
7.744
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.794
|
2.359
|
8.786
|
10.385
|
7.744
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.501
|
7.966
|
16.048
|
35.437
|
15.404
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.860
|
1.833
|
3.511
|
-185
|
-5.414
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.640
|
6.133
|
12.537
|
35.622
|
20.818
|