1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.468
|
15.116
|
14.099
|
14.773
|
10.777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.468
|
15.116
|
14.099
|
14.773
|
10.777
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.184
|
14.325
|
14.897
|
13.967
|
11.904
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.284
|
791
|
-798
|
806
|
-1.127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.149
|
1.569
|
3.275
|
1.521
|
1.382
|
7. Chi phí tài chính
|
1.130
|
2.437
|
729
|
1.193
|
193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
824
|
805
|
712
|
482
|
176
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.509
|
3.666
|
3.940
|
9.949
|
7.905
|
9. Chi phí bán hàng
|
720
|
471
|
667
|
443
|
406
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.620
|
1.680
|
3.717
|
1.446
|
1.957
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.472
|
1.437
|
1.303
|
9.194
|
5.605
|
12. Thu nhập khác
|
998
|
15
|
1
|
|
|
13. Chi phí khác
|
605
|
114
|
123
|
104
|
443
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
394
|
-99
|
-122
|
-104
|
-443
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.866
|
1.339
|
1.182
|
9.090
|
5.161
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.866
|
1.339
|
1.182
|
9.090
|
5.161
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-3
|
-8
|
-3
|
-5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.866
|
1.341
|
1.190
|
9.093
|
5.166
|