Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 574.997 691.598 968.004 1.059.811 1.120.098
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 8.229 48.752 17.491 15.538 7.945
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0 0
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -437.534 -588.112 -770.423 -557.574 -627.872
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -44.125 -54.557 -63.201 -59.690 -59.561
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -67.641 -76.261 -73.516 -92.054 -74.948
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -29.539 -61.474 -41.352 -43.862 -45.048
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.386 -40.054 37.003 322.169 320.614
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền mua tài sản cố định -2.642 -2.291 -5.498 -7.837 -5.958
2. Tiền thu do bán tài sản cố định 0 153
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -2.146.461 -1.468.609 -1.907.548 -2.045.700 -2.775.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1.958.605 1.343.149 1.712.648 1.542.270 2.105.234
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác 0
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác 31.492 19.652 28.406
7. Tiền thu lãi đầu tư 369.129 315.533 386.456 344.144 547.952
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 210.122 207.434 214.463 -167.123 -128.520
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 0
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 0
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0
4. Tiền đã trả nợ vay 0
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu 0
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -262.151 -196.614 -195.958 -150.737 -165.811
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -262.151 -196.614 -195.958 -150.737 -165.811
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47.642 -29.233 55.507 4.309 26.283
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 103.163 55.424 25.282 62.300 7.490
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -97 -909 1.511 878 1.656
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55.424 25.282 82.300 67.487 95.429