1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
2,447,705
|
2,246,160
|
2,368,870
|
2,677,422
|
3,153,316
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1,107,866
|
861,612
|
1,088,239
|
1,342,886
|
1,604,258
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
950,800
|
973,384
|
1,094,026
|
1,298,855
|
1,413,286
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
37,883
|
-10,588
|
-58,280
|
-101,092
|
-61,760
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
119,182
|
-101,184
|
52,493
|
145,123
|
252,732
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
66,901
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
216,931
|
205,118
|
214,834
|
263,950
|
326,316
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
15,074
|
16,196
|
18,843
|
31,567
|
28,040
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,571,844
|
1,605,862
|
1,514,308
|
1,630,053
|
1,903,415
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
356,430
|
856,128
|
495,404
|
248,693
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
593,883
|
|
481,530
|
776,838
|
1,204,849
|
10. Các khoản giảm trừ
|
579,287
|
548,472
|
616,506
|
562,583
|
632,980
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
579,287
|
548,472
|
616,506
|
562,583
|
632,980
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
0
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
371,026
|
307,655
|
360,427
|
462,948
|
571,870
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
59,766
|
83,031
|
-15,752
|
-13,771
|
215,564
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
14,892
|
12,699
|
12,711
|
13,555
|
6,372
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,032,923
|
1,072,722
|
919,690
|
960,178
|
943,356
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,032,923
|
1,072,722
|
919,690
|
960,178
|
943,356
|
+ Chi hoa hồng
|
1,002,846
|
1,049,235
|
892,990
|
821,561
|
886,196
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
30,076
|
23,487
|
26,701
|
138,618
|
57,160
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
38,838
|
32,381
|
39,783
|
39,164
|
33,144
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,478,607
|
1,476,107
|
1,277,076
|
1,489,812
|
1,737,162
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
93,238
|
129,755
|
237,232
|
140,241
|
166,253
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
6,559
|
6,179
|
4,330
|
-5,053
|
4,558
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84,658
|
89,519
|
109,913
|
126,721
|
117,463
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
383
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
371,650
|
440,196
|
346,769
|
474,108
|
425,244
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
47,870
|
95,917
|
55,557
|
23,169
|
32,410
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
323,780
|
344,279
|
291,212
|
450,939
|
392,834
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
642
|
628
|
986
|
2,193
|
2,653
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,589
|
416
|
726
|
821
|
937
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-947
|
212
|
260
|
1,372
|
1,716
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
377,193
|
423,287
|
462,905
|
499,943
|
481,042
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
377,193
|
423,287
|
462,905
|
499,943
|
481,042
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
0
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
377,193
|
423,287
|
462,905
|
499,943
|
481,042
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
66,122
|
76,231
|
84,538
|
76,440
|
76,117
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
311,072
|
347,056
|
378,366
|
423,503
|
404,925
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-1,173
|
107
|
-1,772
|
2,014
|
-466
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
312,244
|
346,949
|
380,138
|
421,488
|
405,392
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|