I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
574,997
|
691,598
|
968,004
|
1,059,811
|
1,120,098
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
8,229
|
48,752
|
17,491
|
15,538
|
7,945
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-437,534
|
-588,112
|
-770,423
|
-557,574
|
-627,872
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-44,125
|
-54,557
|
-63,201
|
-59,690
|
-59,561
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-67,641
|
-76,261
|
-73,516
|
-92,054
|
-74,948
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-29,539
|
-61,474
|
-41,352
|
-43,862
|
-45,048
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,386
|
-40,054
|
37,003
|
322,169
|
320,614
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-2,642
|
-2,291
|
-5,498
|
-7,837
|
-5,958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
153
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,146,461
|
-1,468,609
|
-1,907,548
|
-2,045,700
|
-2,775,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,958,605
|
1,343,149
|
1,712,648
|
1,542,270
|
2,105,234
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
31,492
|
19,652
|
28,406
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
369,129
|
315,533
|
386,456
|
344,144
|
547,952
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
210,122
|
207,434
|
214,463
|
-167,123
|
-128,520
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-262,151
|
-196,614
|
-195,958
|
-150,737
|
-165,811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-262,151
|
-196,614
|
-195,958
|
-150,737
|
-165,811
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47,642
|
-29,233
|
55,507
|
4,309
|
26,283
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103,163
|
55,424
|
25,282
|
62,300
|
7,490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-97
|
-909
|
1,511
|
878
|
1,656
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,424
|
25,282
|
82,300
|
67,487
|
95,429
|