TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,893,423
|
5,415,734
|
5,110,905
|
5,646,478
|
5,466,527
|
I. Tiền
|
55,424
|
25,282
|
82,300
|
67,487
|
95,429
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
55,424
|
25,282
|
51,000
|
7,487
|
95,429
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
31,300
|
60,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,053,241
|
2,555,627
|
2,428,422
|
2,655,222
|
2,409,284
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,053,241
|
2,555,628
|
2,429,930
|
2,660,715
|
2,409,284
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-174
|
-175
|
-1,683
|
-5,667
|
-174
|
III. Các khoản phải thu
|
700,283
|
751,203
|
734,415
|
1,040,807
|
765,757
|
1. Phải thu của khách hàng
|
564,035
|
574,919
|
574,051
|
723,178
|
624,191
|
2. Trả trước cho người bán
|
106
|
190
|
211
|
427
|
177
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
166,095
|
201,876
|
199,397
|
354,492
|
187,232
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-29,954
|
-25,782
|
-39,244
|
-37,290
|
-45,842
|
IV. Hàng tồn kho
|
36,418
|
10,906
|
3,734
|
3,772
|
53
|
1. Hàng tồn kho
|
40,965
|
12,285
|
3,979
|
4,017
|
53
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-4,547
|
-1,379
|
-245
|
-245
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,048,057
|
2,072,716
|
1,862,034
|
1,879,190
|
2,196,004
|
1. Tạm ứng
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
580,191
|
453,285
|
419,834
|
373,921
|
496,231
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,204
|
1,776
|
1,298
|
1,498
|
1,088
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
5
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,462,663
|
1,617,656
|
1,440,897
|
1,503,770
|
1,698,684
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,082,317
|
1,742,978
|
2,015,538
|
2,355,871
|
3,311,200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36,303
|
25,936
|
24,343
|
30,742
|
30,540
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
36,303
|
25,936
|
24,343
|
30,742
|
30,540
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,020
|
7,764
|
7,475
|
25,032
|
20,334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,020
|
7,764
|
7,475
|
11,742
|
10,171
|
- Nguyên giá
|
29,981
|
30,711
|
31,353
|
37,523
|
37,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,961
|
-22,947
|
-23,878
|
-25,781
|
-27,099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
|
|
13,290
|
10,163
|
- Nguyên giá
|
32,434
|
32,434
|
32,434
|
16,379
|
16,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,434
|
-32,434
|
-32,434
|
-3,090
|
-6,175
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,653
|
17,108
|
21,307
|
6,412
|
6,203
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,031
|
6,410
|
4,591
|
2,773
|
954
|
- Nguyên giá
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,024
|
-27,645
|
-29,464
|
-31,282
|
-33,101
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000,882
|
1,675,987
|
1,947,732
|
2,279,500
|
3,239,846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
297,646
|
312,912
|
338,240
|
362,363
|
378,470
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
357,354
|
337,702
|
309,296
|
309,296
|
2,863,232
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-474
|
-24,614
|
|
-1,856
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,428
|
9,774
|
10,089
|
11,412
|
13,323
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,570
|
965
|
1,489
|
1,123
|
2,788
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
951
|
742
|
2,430
|
2,676
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,975,740
|
7,158,712
|
7,126,443
|
8,002,349
|
8,777,727
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,807,767
|
3,846,949
|
3,640,694
|
4,251,283
|
4,803,746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
800,448
|
708,287
|
700,467
|
1,024,582
|
1,068,600
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
581,516
|
483,811
|
446,339
|
725,016
|
758,018
|
3. Người mua trả tiền trước
|
1,504
|
1,412
|
642
|
357
|
409
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,220
|
17,428
|
30,239
|
17,481
|
15,937
|
5. Phải trả người lao động
|
25,353
|
28,610
|
23,550
|
30,503
|
33,667
|
6. Chi phí phải trả
|
303
|
324
|
1,218
|
108,383
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
154,387
|
151,097
|
167,034
|
225,815
|
243,490
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21,469
|
25,930
|
32,663
|
25,411
|
17,078
|
II. Nợ dài hạn
|
1,503
|
991
|
1,052
|
1,474
|
1,731
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
991
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
1,503
|
|
1,052
|
1,474
|
1,731
|
III. Nợ khác
|
303
|
324
|
1,218
|
108,383
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,005,513
|
3,137,347
|
2,937,957
|
3,116,844
|
3,733,415
|
1. Dự phòng phí
|
1,196,704
|
1,095,520
|
1,148,013
|
1,293,136
|
1,545,868
|
2. Dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,636,744
|
1,857,063
|
1,592,468
|
1,612,678
|
1,970,144
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
172,065
|
184,764
|
197,475
|
211,030
|
217,402
|
5. Dự phòng chia lãi
|
0
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
0
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,134,355
|
3,278,039
|
3,453,797
|
3,717,099
|
3,940,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,111,665
|
3,251,950
|
3,425,360
|
3,683,428
|
3,911,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,310,759
|
1,507,371
|
1,507,371
|
1,658,106
|
1,823,915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
566,369
|
369,757
|
369,757
|
369,757
|
369,757
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
211,574
|
206,078
|
206,078
|
206,078
|
206,078
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
131,076
|
147,705
|
150,737
|
165,811
|
182,391
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
891,887
|
1,021,039
|
1,191,418
|
1,283,677
|
1,329,277
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
22,690
|
26,088
|
28,436
|
33,670
|
29,063
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,690
|
26,088
|
28,436
|
33,670
|
29,063
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
33,618
|
33,724
|
31,952
|
33,967
|
33,500
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,975,740
|
7,158,712
|
7,126,443
|
8,002,349
|
8,777,727
|