TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,646,478
|
6,110,299
|
6,315,894
|
6,288,762
|
5,466,527
|
I. Tiền
|
67,487
|
16,543
|
52,206
|
77,603
|
95,429
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
7,487
|
16,543
|
19,206
|
67,903
|
95,429
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
|
33,000
|
9,700
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,655,222
|
2,853,674
|
3,136,894
|
2,987,161
|
2,409,284
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,660,715
|
2,853,674
|
3,136,894
|
2,987,161
|
2,409,284
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-5,667
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
III. Các khoản phải thu
|
1,040,807
|
1,280,860
|
1,164,981
|
1,016,355
|
765,757
|
1. Phải thu của khách hàng
|
723,178
|
974,975
|
885,154
|
798,619
|
624,191
|
2. Trả trước cho người bán
|
427
|
1,042
|
690
|
528
|
177
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
354,492
|
348,357
|
324,355
|
259,918
|
187,232
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-37,290
|
-43,514
|
-45,217
|
-42,710
|
-45,842
|
IV. Hàng tồn kho
|
3,772
|
3,821
|
3,795
|
3,792
|
53
|
1. Hàng tồn kho
|
4,017
|
4,065
|
4,040
|
4,037
|
53
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,879,190
|
1,955,402
|
1,958,018
|
2,203,850
|
2,196,004
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
373,921
|
436,178
|
442,725
|
441,696
|
496,231
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,498
|
1,428
|
1,450
|
1,469
|
1,088
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
15,591
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,503,770
|
1,517,796
|
1,513,842
|
1,745,095
|
1,698,684
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,355,871
|
2,274,241
|
2,236,576
|
2,434,698
|
3,311,200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,742
|
31,677
|
31,344
|
28,163
|
30,540
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,742
|
31,677
|
31,344
|
28,163
|
30,540
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
25,032
|
23,611
|
22,202
|
20,846
|
20,334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,742
|
11,103
|
10,475
|
9,902
|
10,171
|
- Nguyên giá
|
37,523
|
37,523
|
36,288
|
36,338
|
37,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,781
|
-26,420
|
-25,812
|
-26,436
|
-27,099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,290
|
12,508
|
11,726
|
10,944
|
10,163
|
- Nguyên giá
|
16,379
|
16,379
|
16,379
|
16,379
|
16,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,090
|
-3,871
|
-4,653
|
-5,435
|
-6,175
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,412
|
6,412
|
|
6,032
|
6,203
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,773
|
2,318
|
1,863
|
1,409
|
954
|
- Nguyên giá
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
34,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,282
|
-31,737
|
-32,192
|
-32,646
|
-33,101
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,279,500
|
2,201,163
|
2,165,980
|
2,364,752
|
3,239,846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
0
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
362,363
|
374,944
|
369,550
|
374,374
|
378,470
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
309,296
|
1,826,218
|
1,796,430
|
1,993,405
|
2,863,232
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
-3,026
|
-1,856
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,412
|
9,060
|
9,297
|
13,496
|
13,323
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,123
|
897
|
850
|
2,705
|
2,788
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,430
|
305
|
589
|
2,933
|
2,676
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
7,858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,002,349
|
8,384,539
|
8,552,470
|
8,723,460
|
8,777,727
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,251,283
|
4,492,612
|
4,670,933
|
4,897,687
|
4,803,746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,024,582
|
1,274,492
|
1,458,992
|
1,147,743
|
1,068,600
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
725,016
|
965,102
|
972,655
|
872,659
|
758,018
|
3. Người mua trả tiền trước
|
357
|
1,196
|
943
|
731
|
409
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,481
|
37,517
|
30,091
|
1,052
|
15,937
|
5. Phải trả người lao động
|
30,503
|
20,079
|
38,123
|
15,775
|
33,667
|
6. Chi phí phải trả
|
108,383
|
3,214
|
4,127
|
1,490
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
225,815
|
227,421
|
399,964
|
240,039
|
243,490
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,411
|
23,175
|
17,216
|
17,487
|
17,078
|
II. Nợ dài hạn
|
1,474
|
1,474
|
1,474
|
1,506
|
1,731
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
1,474
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
1,474
|
1,474
|
|
1,506
|
1,731
|
III. Nợ khác
|
108,383
|
3,214
|
4,127
|
1,490
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,116,844
|
3,213,432
|
3,206,339
|
3,746,947
|
3,733,415
|
1. Dự phòng phí
|
1,293,136
|
1,413,360
|
1,468,764
|
1,509,043
|
1,545,868
|
2. Dự phòng toán học
|
|
1,583,704
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,612,678
|
|
1,517,456
|
2,013,730
|
1,970,144
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
211,030
|
216,369
|
220,120
|
224,173
|
217,402
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,717,099
|
3,859,103
|
3,848,649
|
3,792,760
|
3,940,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,683,428
|
3,823,463
|
3,809,463
|
3,764,882
|
3,911,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,658,106
|
1,658,106
|
1,658,106
|
1,658,106
|
1,823,915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
369,757
|
369,757
|
369,757
|
369,757
|
369,757
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,078
|
206,078
|
206,078
|
206,078
|
206,078
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
165,811
|
165,811
|
165,811
|
165,811
|
182,391
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,283,677
|
1,423,712
|
1,409,712
|
1,365,131
|
1,329,277
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
33,670
|
35,639
|
39,186
|
27,878
|
29,063
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,670
|
35,639
|
39,186
|
27,878
|
29,063
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
33,967
|
32,825
|
32,888
|
33,014
|
33,500
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,002,349
|
8,384,539
|
8,552,470
|
8,723,460
|
8,777,727
|