I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
140,097
|
447,517
|
312,367
|
334,331
|
146,728
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
1,034
|
2,308
|
3,598
|
1,005
|
2,711
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-150,243
|
-255,454
|
-183,776
|
-152,613
|
-129,234
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
|
-39,004
|
-12,240
|
-8,317
|
-32,230
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-13,664
|
-32,066
|
-29,218
|
0
|
-15,377
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-42,982
|
11,669
|
-6,751
|
-10,764
|
-15,327
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65,760
|
134,970
|
83,981
|
163,643
|
-42,729
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-4,760
|
4,760
|
-317
|
-1,861
|
-72
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
153
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-680,800
|
-613,786
|
-377,700
|
-1,004,400
|
-393,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
640,985
|
299,786
|
351,667
|
713,582
|
355,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119,118
|
149,603
|
132,568
|
146,663
|
35,940
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
74,544
|
-159,638
|
106,370
|
-146,016
|
-2,232
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
|
|
-163,648
|
-2,162
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-163,648
|
-2,162
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,784
|
-24,668
|
26,703
|
15,464
|
-44,961
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,490
|
16,543
|
52,206
|
77,603
|
95,429
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
269
|
331
|
-1,305
|
2,361
|
619
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,543
|
52,206
|
77,603
|
95,429
|
51,086
|