単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 140,097 447,517 312,367 334,331 146,728
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 1,034 2,308 3,598 1,005 2,711
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -150,243 -255,454 -183,776 -152,613 -129,234
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -39,004 -12,240 -8,317 -32,230
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -13,664 -32,066 -29,218 0 -15,377
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -42,982 11,669 -6,751 -10,764 -15,327
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -65,760 134,970 83,981 163,643 -42,729
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -4,760 4,760 -317 -1,861 -72
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 153 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -680,800 -613,786 -377,700 -1,004,400 -393,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 640,985 299,786 351,667 713,582 355,700
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 119,118 149,603 132,568 146,663 35,940
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 74,544 -159,638 106,370 -146,016 -2,232
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -163,648 -2,162
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -163,648 -2,162
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,784 -24,668 26,703 15,464 -44,961
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,490 16,543 52,206 77,603 95,429
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 269 331 -1,305 2,361 619
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,543 52,206 77,603 95,429 51,086