単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 910,859 785,203 765,840 691,414 1,391,519
3- Các khoản giảm trừ 470,089 421,686 380,799 331,683 669,223
- Phí nhượng tái bảo hiểm 376,803 409,943 359,241 267,299 385,027
- Giảm phí bảo hiểm -26,938 -43,660 -18,721 27,559 -15,370
- Hoàn phí bảo hiểm 120,224 55,404 40,279 36,825 299,566
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 79,919 80,085 77,677 88,635 97,744
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 16,075 5,543 2,121 4,301 33,317
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 536,765 449,145 464,838 452,667 853,357
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 387,640
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 357,477 313,609 279,263 254,500
10. Các khoản giảm trừ 184,025 177,229 137,861 133,865 198,023
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 184,025 177,229 137,861 133,865 198,023
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 173,453 136,380 141,401 120,635 189,617
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -21,500 -18,634 280,474 -24,776 29,608
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,339 3,751 4,054 -6,771 10,069
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 297,030 214,172 198,960 233,194 593,562
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 297,030 214,172 198,960 233,194 593,562
+ Chi hoa hồng 258,397 196,727 205,120 225,952 539,264
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 38,632 17,445 -6,160 7,242 54,299
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 12,582 11,643 4,823 4,097 10,338
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 454,321 335,669 624,889 322,283 822,856
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 82,444 113,476 -160,051 130,384 30,501
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,351 692 1,426 1,090 932
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,216 40,916 -878 35,209 28,388
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 126,323 110,629 96,840 91,453 85,029
24. Chi hoạt động tài chính 3,089 10,639 7,773 10,910 12,399
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 123,234 99,990 89,066 80,544 72,630
26. Thu nhập hoạt động khác 193 721 260 1,479 390
27. Chi phí hoạt động khác 202 234 295 206 206
28. Lợi nhuận hoạt động khác -9 486 -34 1,273 184
29. Tổng lợi nhuận kế toán 177,385 185,370 -63,892 182,178 86,197
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 177,385 185,370 -63,892 182,178 86,197
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 177,385 185,370 -63,892 182,178 86,197
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 34,191 28,951 -17,935 30,910 15,802
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 143,194 156,419 -45,957 151,268 70,395
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -1,142 63 126 486 -2,129
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 144,336 156,356 -46,083 150,782 72,524
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)