TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
549.222
|
593.043
|
527.856
|
442.455
|
395.771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
121.323
|
207.901
|
160.355
|
171.636
|
98.236
|
1. Tiền
|
47.111
|
54.694
|
14.082
|
19.301
|
24.236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74.212
|
153.207
|
146.273
|
152.335
|
74.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
281.363
|
251.501
|
231.529
|
121.652
|
171.973
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
281.363
|
251.501
|
231.529
|
121.652
|
171.973
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128.496
|
116.044
|
117.319
|
114.901
|
96.681
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
109.258
|
95.951
|
91.390
|
88.953
|
83.344
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.151
|
4.081
|
8.950
|
1.354
|
1.108
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.590
|
17.514
|
18.850
|
26.464
|
14.379
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.503
|
-1.503
|
-1.870
|
-1.870
|
-2.149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.714
|
9.101
|
9.077
|
9.376
|
9.094
|
1. Hàng tồn kho
|
8.714
|
9.101
|
9.077
|
9.376
|
9.094
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.326
|
8.496
|
9.574
|
24.890
|
19.788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.174
|
8.319
|
9.130
|
12.807
|
14.785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115
|
115
|
115
|
11.409
|
4.964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
63
|
330
|
674
|
38
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.103.825
|
1.036.251
|
1.071.236
|
1.369.440
|
1.459.433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.377
|
1.377
|
1.055
|
3.481
|
3.092
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
1.440
|
1.295
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.377
|
1.377
|
1.055
|
2.041
|
1.797
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.051.010
|
988.737
|
1.024.706
|
1.173.097
|
1.411.443
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
783.447
|
741.364
|
799.056
|
967.531
|
1.214.102
|
- Nguyên giá
|
1.644.271
|
1.597.087
|
1.559.378
|
1.621.103
|
1.746.014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-860.824
|
-855.723
|
-760.322
|
-653.571
|
-531.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
267.329
|
247.165
|
225.466
|
205.257
|
197.069
|
- Nguyên giá
|
337.128
|
316.664
|
289.355
|
262.016
|
262.016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.799
|
-69.499
|
-63.889
|
-56.758
|
-64.946
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
234
|
209
|
184
|
309
|
271
|
- Nguyên giá
|
2.264
|
2.264
|
2.264
|
2.414
|
2.414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.031
|
-2.055
|
-2.080
|
-2.106
|
-2.143
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.602
|
0
|
0
|
148.142
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.602
|
0
|
0
|
148.142
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
0
|
10
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20
|
20
|
20
|
0
|
10
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.816
|
46.116
|
45.455
|
44.720
|
44.888
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.816
|
46.116
|
45.455
|
44.720
|
44.888
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.653.047
|
1.629.293
|
1.599.091
|
1.811.895
|
1.855.204
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
485.123
|
439.506
|
494.323
|
686.306
|
705.620
|
I. Nợ ngắn hạn
|
177.465
|
156.773
|
177.028
|
318.341
|
260.481
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96.662
|
96.662
|
117.078
|
152.686
|
195.049
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.605
|
17.212
|
19.018
|
104.264
|
13.127
|
4. Người mua trả tiền trước
|
238
|
319
|
239
|
205
|
281
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.047
|
9.928
|
6.622
|
8.279
|
2.262
|
6. Phải trả người lao động
|
9.164
|
1.722
|
1.752
|
1.697
|
8.836
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.064
|
5.121
|
7.832
|
12.637
|
7.554
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.949
|
1.722
|
1.661
|
1.678
|
1.727
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.566
|
23.989
|
22.726
|
36.795
|
31.545
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
169
|
99
|
99
|
99
|
99
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
307.658
|
282.732
|
317.295
|
367.965
|
445.139
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
114.732
|
113.972
|
113.260
|
88.119
|
83.252
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
192.926
|
168.761
|
204.035
|
276.589
|
358.672
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
3.256
|
3.216
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.167.924
|
1.189.788
|
1.104.768
|
1.125.589
|
1.149.583
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.167.924
|
1.189.788
|
1.104.768
|
1.125.589
|
1.149.583
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
678.592
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
86.929
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
268.688
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133.107
|
154.968
|
69.941
|
90.747
|
114.746
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.975
|
133.107
|
31.318
|
31.318
|
31.318
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
125.132
|
21.862
|
38.623
|
59.430
|
83.428
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
608
|
610
|
618
|
632
|
628
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.653.047
|
1.629.293
|
1.599.091
|
1.811.895
|
1.855.204
|