1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.238.970
|
2.544.346
|
1.803.585
|
879.527
|
1.424.557
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.238.970
|
2.544.346
|
1.803.585
|
879.527
|
1.424.557
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.183.232
|
2.444.957
|
1.713.423
|
830.650
|
1.357.378
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.738
|
99.389
|
90.161
|
48.877
|
67.179
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.252
|
33.052
|
16.808
|
16.633
|
26.892
|
7. Chi phí tài chính
|
17.294
|
26.740
|
27.121
|
18.804
|
20.571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.990
|
22.918
|
18.511
|
14.457
|
15.593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-23.505
|
-44.815
|
-38.633
|
-30.850
|
-33.496
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.639
|
39.558
|
41.629
|
30.365
|
32.775
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.448
|
21.328
|
-413
|
-14.509
|
7.230
|
12. Thu nhập khác
|
330
|
322
|
330
|
547
|
1.512
|
13. Chi phí khác
|
362
|
506
|
689
|
105
|
381
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-32
|
-183
|
-359
|
443
|
1.131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.479
|
21.145
|
-772
|
-14.066
|
8.361
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.131
|
10.129
|
9.542
|
2.591
|
8.124
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.131
|
10.129
|
9.542
|
2.591
|
8.124
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.610
|
11.017
|
-10.314
|
-16.658
|
236
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.610
|
11.017
|
-10.314
|
-16.658
|
236
|