Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.238.970 2.544.346 1.803.585 879.527 1.424.557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.238.970 2.544.346 1.803.585 879.527 1.424.557
4. Giá vốn hàng bán 1.183.232 2.444.957 1.713.423 830.650 1.357.378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.738 99.389 90.161 48.877 67.179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.252 33.052 16.808 16.633 26.892
7. Chi phí tài chính 17.294 26.740 27.121 18.804 20.571
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.990 22.918 18.511 14.457 15.593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23.505 -44.815 -38.633 -30.850 -33.496
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.639 39.558 41.629 30.365 32.775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.448 21.328 -413 -14.509 7.230
12. Thu nhập khác 330 322 330 547 1.512
13. Chi phí khác 362 506 689 105 381
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 -183 -359 443 1.131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.479 21.145 -772 -14.066 8.361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.131 10.129 9.542 2.591 8.124
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.131 10.129 9.542 2.591 8.124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.610 11.017 -10.314 -16.658 236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.610 11.017 -10.314 -16.658 236