TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42.331
|
62.018
|
56.028
|
50.438
|
59.721
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.172
|
17.804
|
20.197
|
24.172
|
28.248
|
1. Tiền
|
6.983
|
6.063
|
9.552
|
10.735
|
6.926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.189
|
11.741
|
10.645
|
13.437
|
21.322
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.164
|
15.304
|
17.265
|
6.690
|
10.294
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.266
|
17.500
|
14.770
|
8.865
|
11.502
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.690
|
1.041
|
2.972
|
828
|
1.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.807
|
4.261
|
6.792
|
4.265
|
4.495
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.598
|
-7.498
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.434
|
27.475
|
17.552
|
17.446
|
19.391
|
1. Hàng tồn kho
|
15.010
|
28.777
|
18.999
|
19.289
|
21.250
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-576
|
-1.301
|
-1.447
|
-1.843
|
-1.859
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
560
|
1.434
|
1.014
|
2.130
|
1.788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306
|
245
|
231
|
415
|
277
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
254
|
1.190
|
782
|
1.715
|
1.320
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
191
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.679
|
92.935
|
91.393
|
100.747
|
96.083
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.528
|
92.216
|
86.350
|
99.591
|
94.731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.695
|
90.569
|
84.889
|
98.272
|
93.533
|
- Nguyên giá
|
144.549
|
144.854
|
145.598
|
164.145
|
165.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.854
|
-54.285
|
-60.709
|
-65.873
|
-71.685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.834
|
1.647
|
1.460
|
1.318
|
1.199
|
- Nguyên giá
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-583
|
-770
|
-956
|
-1.098
|
-1.218
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
3.984
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
3.984
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
867
|
867
|
867
|
867
|
867
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
131
|
699
|
1.040
|
1.136
|
1.332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
131
|
699
|
1.040
|
1.136
|
1.332
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141.009
|
154.953
|
147.421
|
151.185
|
155.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
254.996
|
85.862
|
72.735
|
53.368
|
54.765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
251.469
|
83.847
|
42.336
|
41.549
|
42.426
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
198.228
|
29.805
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.839
|
35.425
|
24.902
|
25.587
|
24.008
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49
|
46
|
658
|
47
|
320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.219
|
2.327
|
2.194
|
975
|
1.381
|
6. Phải trả người lao động
|
4.754
|
5.996
|
4.687
|
5.266
|
6.371
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.058
|
4.178
|
4.084
|
4.154
|
4.918
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.552
|
5.100
|
5.096
|
4.785
|
4.738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
769
|
969
|
717
|
734
|
689
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.527
|
2.015
|
30.399
|
11.819
|
12.339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
599
|
599
|
599
|
19
|
539
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.928
|
1.416
|
29.800
|
11.800
|
11.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-113.987
|
69.091
|
74.686
|
97.817
|
101.039
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-113.987
|
69.091
|
74.686
|
97.817
|
101.039
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82.500
|
142.500
|
142.500
|
162.500
|
162.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
115.120
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
279
|
279
|
279
|
279
|
279
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-200.325
|
-192.367
|
-71.652
|
-68.521
|
-65.299
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-199.087
|
-200.325
|
-77.247
|
-71.652
|
-68.521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.238
|
7.957
|
5.595
|
3.131
|
3.222
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141.009
|
154.953
|
147.421
|
151.185
|
155.804
|