TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.291
|
50.565
|
56.118
|
56.261
|
59.721
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.172
|
24.640
|
26.965
|
22.225
|
28.248
|
1. Tiền
|
10.735
|
1.642
|
3.660
|
7.573
|
6.926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.437
|
22.998
|
23.305
|
14.652
|
21.322
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.681
|
6.851
|
9.463
|
11.975
|
10.294
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.865
|
8.035
|
10.823
|
13.470
|
11.502
|
2. Trả trước cho người bán
|
828
|
917
|
1.253
|
985
|
1.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.256
|
5.166
|
4.655
|
4.788
|
4.495
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
-7.268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.275
|
17.391
|
17.956
|
20.386
|
19.391
|
1. Hàng tồn kho
|
19.150
|
19.234
|
19.799
|
22.229
|
21.250
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.875
|
-1.843
|
-1.843
|
-1.843
|
-1.859
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.164
|
1.683
|
1.735
|
1.675
|
1.788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
415
|
273
|
362
|
297
|
277
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.712
|
1.410
|
1.373
|
1.378
|
1.320
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
0
|
0
|
0
|
191
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100.747
|
99.143
|
97.569
|
96.383
|
96.083
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.591
|
98.113
|
96.633
|
95.308
|
94.731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.272
|
96.824
|
95.374
|
94.080
|
93.533
|
- Nguyên giá
|
164.145
|
164.187
|
164.224
|
164.409
|
165.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.873
|
-67.363
|
-68.850
|
-70.329
|
-71.685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.318
|
1.288
|
1.258
|
1.229
|
1.199
|
- Nguyên giá
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
2.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.098
|
-1.128
|
-1.158
|
-1.188
|
-1.218
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
867
|
867
|
867
|
867
|
867
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
-867
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.136
|
1.010
|
916
|
1.055
|
1.332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.136
|
1.010
|
916
|
1.055
|
1.332
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
151.038
|
149.708
|
153.687
|
152.643
|
155.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.220
|
51.662
|
54.770
|
53.117
|
54.765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.401
|
39.843
|
42.431
|
40.778
|
42.426
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.528
|
23.304
|
24.638
|
23.262
|
24.008
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47
|
796
|
409
|
331
|
320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
974
|
656
|
1.039
|
1.152
|
1.381
|
6. Phải trả người lao động
|
4.592
|
4.599
|
3.897
|
3.914
|
6.371
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.748
|
4.510
|
6.716
|
6.720
|
4.918
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.777
|
5.245
|
5.225
|
4.910
|
4.738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
734
|
734
|
506
|
489
|
689
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.819
|
11.819
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19
|
19
|
539
|
539
|
539
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97.818
|
98.046
|
98.918
|
99.526
|
101.039
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
97.818
|
98.046
|
98.918
|
99.526
|
101.039
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
162.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
279
|
279
|
279
|
279
|
279
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
3.559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-68.520
|
-68.292
|
-67.420
|
-66.812
|
-65.299
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-71.652
|
-68.521
|
-68.521
|
-68.521
|
-68.521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.132
|
228
|
1.101
|
1.709
|
3.222
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
151.038
|
149.708
|
153.687
|
152.643
|
155.804
|