Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.291 50.565 56.118 56.261 59.721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.172 24.640 26.965 22.225 28.248
1. Tiền 10.735 1.642 3.660 7.573 6.926
2. Các khoản tương đương tiền 13.437 22.998 23.305 14.652 21.322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.681 6.851 9.463 11.975 10.294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.865 8.035 10.823 13.470 11.502
2. Trả trước cho người bán 828 917 1.253 985 1.565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.256 5.166 4.655 4.788 4.495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.268 -7.268 -7.268 -7.268 -7.268
IV. Tổng hàng tồn kho 17.275 17.391 17.956 20.386 19.391
1. Hàng tồn kho 19.150 19.234 19.799 22.229 21.250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.875 -1.843 -1.843 -1.843 -1.859
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.164 1.683 1.735 1.675 1.788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 415 273 362 297 277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.712 1.410 1.373 1.378 1.320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37 0 0 0 191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100.747 99.143 97.569 96.383 96.083
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99.591 98.113 96.633 95.308 94.731
1. Tài sản cố định hữu hình 98.272 96.824 95.374 94.080 93.533
- Nguyên giá 164.145 164.187 164.224 164.409 165.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.873 -67.363 -68.850 -70.329 -71.685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.318 1.288 1.258 1.229 1.199
- Nguyên giá 2.417 2.417 2.417 2.417 2.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.098 -1.128 -1.158 -1.188 -1.218
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 867 867 867 867 867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -867 -867 -867 -867 -867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.136 1.010 916 1.055 1.332
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.136 1.010 916 1.055 1.332
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151.038 149.708 153.687 152.643 155.804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53.220 51.662 54.770 53.117 54.765
I. Nợ ngắn hạn 41.401 39.843 42.431 40.778 42.426
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.528 23.304 24.638 23.262 24.008
4. Người mua trả tiền trước 47 796 409 331 320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974 656 1.039 1.152 1.381
6. Phải trả người lao động 4.592 4.599 3.897 3.914 6.371
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.748 4.510 6.716 6.720 4.918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.777 5.245 5.225 4.910 4.738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 734 734 506 489 689
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.819 11.819 12.339 12.339 12.339
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19 19 539 539 539
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.800 11.800 11.800 11.800 11.800
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97.818 98.046 98.918 99.526 101.039
I. Vốn chủ sở hữu 97.818 98.046 98.918 99.526 101.039
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 162.500 162.500 162.500 162.500 162.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 279 279 279 279 279
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.559 3.559 3.559 3.559 3.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -68.520 -68.292 -67.420 -66.812 -65.299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71.652 -68.521 -68.521 -68.521 -68.521
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.132 228 1.101 1.709 3.222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151.038 149.708 153.687 152.643 155.804