Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56.118 56.261 59.721 61.129 64.478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.965 22.225 28.248 25.404 22.173
1. Tiền 3.660 7.573 6.926 10.534 11.303
2. Các khoản tương đương tiền 23.305 14.652 21.322 14.870 10.870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.463 11.975 10.294 10.007 14.384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.823 13.470 11.502 11.182 15.708
2. Trả trước cho người bán 1.253 985 1.565 1.171 1.069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.655 4.788 4.495 4.921 4.875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.268 -7.268 -7.268 -7.268 -7.268
IV. Tổng hàng tồn kho 17.956 20.386 19.391 23.882 25.816
1. Hàng tồn kho 19.799 22.229 21.250 25.773 27.887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.843 -1.843 -1.859 -1.891 -2.071
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.735 1.675 1.788 1.836 2.104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362 297 277 242 456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.373 1.378 1.320 1.572 1.648
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 191 22 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.569 96.383 96.083 95.092 94.536
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.633 95.308 94.731 93.881 93.019
1. Tài sản cố định hữu hình 95.374 94.080 93.533 92.712 91.880
- Nguyên giá 164.224 164.409 165.218 165.850 166.475
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.850 -70.329 -71.685 -73.138 -74.595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.258 1.229 1.199 1.169 1.139
- Nguyên giá 2.417 2.417 2.417 2.417 2.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.158 -1.188 -1.218 -1.248 -1.278
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 867 867 867 867 867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -867 -867 -867 -867 -867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 916 1.055 1.332 1.191 1.497
1. Chi phí trả trước dài hạn 916 1.055 1.332 1.191 1.497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153.687 152.643 155.804 156.221 159.014
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54.770 53.117 54.765 54.236 54.527
I. Nợ ngắn hạn 42.431 40.778 42.426 41.897 42.188
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.638 23.262 24.008 24.489 24.551
4. Người mua trả tiền trước 409 331 320 705 329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.039 1.152 1.381 568 1.142
6. Phải trả người lao động 3.897 3.914 6.371 5.524 4.430
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.716 6.720 4.918 4.679 6.656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.225 4.910 4.738 5.243 4.636
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 506 489 689 689 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.339 12.339 12.339 12.339 12.339
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 539 539 539 539 539
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.800 11.800 11.800 11.800 11.800
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.918 99.526 101.039 101.986 104.487
I. Vốn chủ sở hữu 98.918 99.526 101.039 101.986 104.487
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 162.500 162.500 162.500 162.500 162.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 279 279 279 279 279
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.559 3.559 3.559 3.559 3.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67.420 -66.812 -65.299 -64.352 -61.851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -68.521 -68.521 -68.521 -64.943 -64.943
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.101 1.709 3.222 591 3.092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153.687 152.643 155.804 156.221 159.014